全球贸易商编码:36VN3702857249
该公司海关数据更新至:2021-01-18
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:575 条 相关采购商:26 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 32041900 32089090 33043000 34031119 34052000 34053000 35069900 38241000 39201090 39263000 39269099 42022100 48192000 55081010 59032000 61099020 61099030 62044290 62046900 62064000 64059000 68043000 68052000 71171920 73209090 73239310 73259990 73262090 76081000 76151090 76169990 82021000 82041100 82075000 82082000 82142000 83024190 83024290 83026000 84137049 84145999 84193210 84212950 84283990 84339020 84451930 84490010 84615010 84651000 84659120 84659310 84659530 84659610 84659960 84669290 84717020 84798210 84818061 85044090 85051900 85086000 85183020 85366191 85366992 85369019 91022900 94019099 94051099 94059950 96062100 96071100
相关贸易伙伴: C & D (GUANGZHOU) CO., LTD. , ZHANGJIAGANG BONDED AREA DELIXIN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , SHAOGUAN YUDE TRADE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH XD VÀ TM PHẠM ÁNH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH XD VÀ TM PHẠM ÁNH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其575条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH XD VÀ TM PHẠM ÁNH 公司的采购商26家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 出口 | 10 | 1 | 1 | 38 | 0 |
2020 | 出口 | 24 | 6 | 2 | 208 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 70 | 1 | 329 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH XD VÀ TM PHẠM ÁNH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH XD VÀ TM PHẠM ÁNH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH XD VÀ TM PHẠM ÁNH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-11-10 | 进口 | 62064000 | ÁO SƠ MI KIỂU NỮ NHIỀU LOẠI KHÔNG NHÃN HIỆU TỪ SƠ NHÂN TẠO ( 100% POLYESTER ) SIZE : S, M, L, XL. HÀNG MỚI 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2020-11-10 | 进口 | 61099030 | ÁO THUN NAM NHIỀU KIỂU KHÔNG NHÃN HIỆU TỪ CHẤT LIỆU THUN MÁT, SIZE: S, M, L, XL. HÀNG MỚI 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2020-11-10 | 进口 | 33043000 | SƠN MÓNG TAY - PRORANCE PR NAIL COLOR (37 COLORS) - 15ML HÀNG MỚI 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2020-11-10 | 进口 | 62044290 | VÁY LIỀN THÂN ĐA DẠNG CHỦNG LOẠI VÀ KIỂU DÁNG, FREESIZE KHÔNG NHÃN HIỆU HÀNG MỚI 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2020-11-10 | 进口 | 62064000 | ÁO SƠ MI KIỂU NỮ NHIỀU LOẠI KHÔNG NHÃN HIỆU TỪ SƠ NHÂN TẠO ( 100% POLYESTER ) SIZE : S, M, L, XL. HÀNG MỚI 100% | CHINA | Y***. | 更多 |
2021-01-18 | 出口 | 44083990 | WOOD VENEER MADE FROM RUBBER WOOD, KTLXWXT 1200 * 600 * 1.4 ~ 1.5 MM PURCHASED FROM FARMERS, NOT THROUGH DRYING. NEW 100%, QUALITY IS UNEVEN. (AFTER PROCESSING USED AS MIDDLEWARE) # & # & VN VN | CHINA | Z***. | 更多 |
2021-01-18 | 出口 | 44083990 | WOOD VENEER MADE FROM RUBBER WOOD, KTLXWXT 1200 * 600 * 1.4 ~ 1.5 MM PURCHASED FROM FARMERS, NOT THROUGH DRYING. NEW 100%, QUALITY IS UNEVEN. (AFTER PROCESSING USED AS MIDDLEWARE) # & # & VN VN | CHINA | Z***. | 更多 |
2021-01-15 | 出口 | 44083990 | WOOD VENEER MADE FROM RUBBER WOOD, 970-1270 * 620 * 1.6 KTLXWXT MM PURCHASED FROM FARMERS, NOT THROUGH DRYING. NEW 100%, QUALITY IS UNEVEN. (AFTER PROCESSING USED AS MIDDLEWARE) # & # & VN VN | CHINA | S***. | 更多 |
2021-01-15 | 出口 | 44083990 | WOOD VENEER MADE FROM RUBBER WOOD, KTLXWXT 1200 * 600 * 1.5 MM PURCHASED FROM FARMERS, NOT THROUGH DRYING. NEW 100%, QUALITY IS UNEVEN. (AFTER PROCESSING USED AS MIDDLEWARE) # & # & VN VN | CHINA | Z***. | 更多 |
2021-01-15 | 出口 | 44083990 | WOOD VENEER MADE FROM RUBBER WOOD, KTLXWXT 1200 * 600 * 1.5 MM PURCHASED FROM FARMERS, NOT THROUGH DRYING. NEW 100%, QUALITY IS UNEVEN. (AFTER PROCESSING USED AS MIDDLEWARE) # & # & VN VN | CHINA | Z***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台