全球贸易商编码:36VN3702815464
该公司海关数据更新至:2024-09-12
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:205 条 相关采购商:7 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 39173999 40169959 72279000 73069099 73072110 73072190 73079290 73084010 73182400 73269099 84137042 84195010 84615010 84813090 84814090 84818062 84818063 84818099 84821000 85142090 85143090 85371019 85441120 90261030 90262030 90318090
相关贸易伙伴: SEAH BESTEEL CORPORATION. , INDUCTOTHERM GROUP KOREA , SEAH BESTEEL CORP. 更多
SEAH GLOBAL VINA 公司于2021-05-17收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SEAH GLOBAL VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其205条相关的海关进出口记录,其中 SEAH GLOBAL VINA 公司的采购商7家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 30 | 2 | 99 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 23 | 1 | 79 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SEAH GLOBAL VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SEAH GLOBAL VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SEAH GLOBAL VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 72279000 | Thép hợp kim đã được cán nóng dạng thanh tròn, chưa tráng phủ, đường kính danh nghĩa 105mm, Hàm lượng carbon: 0.97%...-HOT ROLLED STEEL ROUND BAR, GRADE: 100CR6, Hàng mới 100% Net WT: 14.466 Tấn | KOREA | S***. | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 72279000 | Thép hợp kim đã được cán nóng dạng thanh tròn, chưa tráng phủ, đường kính danh nghĩa 65mm, Hàm lượng carbon: 0.97%...-HOT ROLLED STEEL ROUND BAR, GRADE: 100CR6, Hàng mới 100% Net WT: 20.37 Tấn | KOREA | C***A | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 72279000 | Thép hợp kim đã được cán nóng dạng thanh tròn, chưa tráng phủ, đường kính danh nghĩa 70mm, Hàm lượng carbon: 0.97%...-HOT ROLLED STEEL ROUND BAR, GRADE: 100CR6, Hàng mới 100% Net WT: 23.3 Tấn | KOREA | C***A | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 72279000 | Thép hợp kim đã được cán nóng dạng thanh tròn, chưa tráng phủ, đường kính danh nghĩa 60mm, Hàm lượng carbon: 0.97%...-HOT ROLLED STEEL ROUND BAR, GRADE: 100CR6, Hàng mới 100% Net WT: 15.414 Tấn | KOREA | C***A | 更多 |
2022-08-25 | 进口 | 72279000 | Thép hợp kim đã được cán nóng dạng thanh tròn, chưa tráng phủ, đường kính danh nghĩa 80mm, Hàm lượng carbon: 0.97%...-HOT ROLLED STEEL ROUND BAR, GRADE: 100CR6, Hàng mới 100% Net WT: 12.55 Tấn | KOREA | C***A | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 73049090 | ỐNG THÉP CÓ MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, MÁC THÉP AISI4140 (KÍCH THƯỚC: PHI 45MM X DÀI 5,700MM), NET WT: 40.655 TẤN MỚI 100%#&VN | KOREA | S***. | 更多 |
2024-07-26 | 出口 | 73049090 | STEEL PIPE WITH CIRCULAR CROSS-SECTION, STEEL GRADE AISI4140 (DIMENSIONS: 45MM WIDE X 5,600MM LONG), NET WT: 8,347 NEW TONS 100%#&VN | KOREA | S***. | 更多 |
2024-06-08 | 出口 | 73049000 | HOT ROLLED SEAMLESS TUBE (GRADE 100CR6) OTHER DETAILS AS PERINV/PL | INDIA | D***S | 更多 |
2024-06-08 | 出口 | 73049000 | HOT ROLLED SEAMLESS TUBE (GRADE 100CR6) OTHER DETAILS AS PERINV/PL | INDIA | D***S | 更多 |
2024-06-08 | 出口 | 73049000 | HOT ROLLED SEAMLESS TUBE (GRADE 100CR6) OTHER DETAILS AS PERINV/PL | INDIA | D***S | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台