全球贸易商编码:36VN3702803388
该公司海关数据更新至:2024-05-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2647 条 相关采购商:7 家 相关供应商:18 家
相关产品HS编码: 44039590 44072997 44079690 44079790 44079990 44130000 44189990 84148049 84193210 84193919 84313990 84659120 84659220 84659310 84659410 84659530 84672900 84778039
相关贸易伙伴: GUANGXI ZIMAOQU SMALL ANT WOOD CO., LTD. , THAI SUN WOOD EXPORT CO., LTD. , CAO COUNTY HENGYU WOODS CO., LTD. 更多
WENDAO WOODWORK LTD.,COM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。WENDAO WOODWORK LTD.,COM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2647条相关的海关进出口记录,其中 WENDAO WOODWORK LTD.,COM 公司的采购商7家,供应商18条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 4 | 1 | 382 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 6 | 3 | 918 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 10 | 4 | 50 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 3 | 3 | 972 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 10 | 4 | 63 | 0 |
2020 | 进口 | 5 | 4 | 3 | 227 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 WENDAO WOODWORK LTD.,COM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 WENDAO WOODWORK LTD.,COM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
WENDAO WOODWORK LTD.,COM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-08 | 进口 | 44189990 | Ván ghép gỗ dương-Poplar dạng tấm được ghép ngang từ các thanh, KT: Dài 218mm-1219mm*Rộng 49mm-304.8mm*Dày 15.9mm- đã bào, đã chà nhám, đã qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%. | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 44189990 | Ván ghép gỗ hông-Paulownia dạng tấm được ghép ngang từ các thanh, KT: 2184 x 282 x 16.5mm- đã bào, đã chà nhám, đã qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%.#&26,454.625,25 | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-08-23 | 进口 | 44079690 | Gỗ Birch xẻ sấy nhóm 2 (Tên khoa học: BETULA), Kích thước: 200mm-2438mm*16mm-76mm*16mm-19mm - chưa qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%, cam kết hàng không thuộc công ước cites.#&38,853.720 | CHINA | O***. | 更多 |
2022-08-01 | 进口 | 44189990 | Ván ghép gỗ hông-Paulownia dạng tấm được ghép ngang từ các thanh, KT: 2184 x 282 x 16.5mm- đã bào, đã chà nhám, đã qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%.#&56,575.625,25 | CHINA | Q***. | 更多 |
2022-08-01 | 进口 | 44189990 | Ván ghép gỗ dương-Poplar dạng tấm được ghép ngang từ các thanh, KT: Dài 218mm-1219mm*Rộng 49mm-304.8mm*Dày 15.9mm- đã bào, đã chà nhám, đã qua xử lý làm tăng độ rắn. Hàng mới 100%. | CHINA | Q***. | 更多 |
2024-05-30 | 出口 | 94039100 | PARTS OF WOODEN PANEL CABINETS USED TO ASSEMBLE DRAWERS AND DRAWERS ARE MADE OF RUBBER WOOD RW-S-22223. QC: 0.625" X 2.125"W X 20.50"L INCHES, NO NH, 100% NEW. RE-EXPORTED GOODS OF ACCOUNT 106013675832(JANUARY 10, 2024) LINE 4#&VN | UNITED STATES | O***. | 更多 |
2024-05-30 | 出口 | 94039100 | PARTS OF THE WOODEN PANEL CABINET USED TO ASSEMBLE THE DRAWERS ARE MADE OF POPLAR WOOD 22132. QC: 0.50" X 3.25" X 20.75"L INCHES, NO NH, 100% NEW. RE-EXPORTED GOODS OF ACCOUNT 106013675832 (JANUARY 10, 2024). ) LINE 12#&VN | UNITED STATES | O***. | 更多 |
2024-05-30 | 出口 | 94039100 | THE PARTS OF THE WOODEN PANEL CABINET USED TO ASSEMBLE THE DRAWERS ARE MADE OF RUBBER WOOD, SHAPED, DIMENSION: 0.625*2.25*36 INCHES, NO NH, 100% NEW. RE-EXPORTED GOODS OF ACCOUNT 106013675832 (JANUARY 10, 2024) LINE 3#&VN | UNITED STATES | O***. | 更多 |
2024-05-30 | 出口 | 94039100 | PARTS OF THE WOODEN PANEL CABINET USED TO ASSEMBLE THE DRAWERS ARE MADE OF POPLAR WOOD, SHAPED, DIMENSION: 0.50" X 2.25" /2024) LINE 1#&VN | UNITED STATES | O***. | 更多 |
2024-05-30 | 出口 | 94039100 | PARTS OF THE WOODEN PANEL CABINET USED TO ASSEMBLE THE DRAWERS ARE MADE OF POPLAR WOOD 22123. QC: 0.50" X 3.25" X 48"L INCHES, NO NH, 100% NEW. RE-EXPORTED GOODS OF ACCOUNT 106013675832 (JANUARY 10, 2024). ) LINE 7#&VN | UNITED STATES | O***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台