全球贸易商编码:36VN3702780349
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5971 条 相关采购商:13 家 相关供应商:51 家
相关产品HS编码: 39039099 39071000 39074000 39079990 39095000 39173129 39173299 39173999 39174000 39191020 39199099 39211999 39232990 39234090 39235000 39269059 39269099 40069090 40082190 40094290 40161090 40169320 40169390 40169999 40170090 48114190 48191000 48192000 48209000 48211090 48219090 49119990 73170090 73181510 73181590 73181690 73181990 73182990 73199090 73202090 73209090 73269099 74122099 74153310 74199999 76161090 76169990 82041200 82060000 82089000 83024999 84099112 84099977 84099979 84123100 84135031 84138119 84142090 84148049 84148050 84148090 84193919 84213990 84219999 84248950 84624910 84639010 84659990 84663090 84671900 84688000 84779039 84795000 84798110 84798120 84798939 84798940 84799030 84799040 84804900 84807990 84812020 84812090 84814030 84814090 84818072 84818079 84818099 84819090
相关贸易伙伴: TTI ELECTRONICS ASIA PTE LTD. , MOUSER ELECTRONICS INC. , NEXTERN INC. 更多
NEXTERN VN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NEXTERN VN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5971条相关的海关进出口记录,其中 NEXTERN VN 公司的采购商13家,供应商51条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 9 | 4 | 289 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 13 | 5 | 404 | 0 |
2022 | 进口 | 29 | 66 | 9 | 1219 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 11 | 3 | 573 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 69 | 7 | 1628 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 |
2020 | 进口 | 19 | 69 | 3 | 1495 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NEXTERN VN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NEXTERN VN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NEXTERN VN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85444297 | Dây cáp điện dùng trong máy kiểm tra chức năng của sản phẩm, đã gắn đầu nối, bọc cao su, đường kính lõi 5mm, điện áp 5V, dài 1.8m. Part no.: TTL-232R-5V-AJ, NSX: FTDI, hàng mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 69060000 | Ống dẫn dây điện bằng gốm sứ, ID(Đường kính trong) 4mm, OD1(đường kính ngoài) 6.72mm, OD2 (đường kính ngoài) 8.95mm, Chiều dài 8.98mm, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 76169990 | Đồ gá bằng nhôm dùng để cố định sản phẩm trong quá trình kiểm tra chức năng, NSX: Nextern, không nhãn hiệu, mới 100% | UNITED STATES | N***C | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90268010 | Đồng hồ đo lưu lượng khí- Flow Meter 4100, nhãn hiệu 41401, NSX: TSI, công suất 15.8W, 7.5VDC, 100-240VAC, 50/60Hz, hđ bằng điện, mới 100%, dòng số 1 tkxk 304901132930 G61 (21/7/22) | UNITED STATES | N***C | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 90318090 | Thiết bị kiểm tra mức độ rò khí của sản phẩm, NSX Zaxis, model: Isaac-HD-PFB; 120/240VAC, 50/60Hz, mới 100% | UNITED STATES | N***C | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 39269099 | 501053-001 FG24-2#&PLASTIC 8-PORT PNEUMATIC SPLITTER, BILATERAL ADAPTER/ TACTILE MEDICAL, 100% NEW/ 501053-001#&VN | UNITED STATES | N***. | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 39269099 | 301437-001 SFG24-1#&PLASTIC BASE FOR FIXING EQUIPMENT, SIZE 60.3 X 22.9 X 26.1 MM, 100% NEW/ 301437-001#&VN | COSTA RICA | N***. | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 73269099 | N101938-001#&TY ĐẨY BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 6.7 MM, DÀI 17.8 MM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG NGẮT KHÍ CỦA VAN, HÀNG MỚI 100 %, 1 PHẦN DÒNG HÀNG SỐ 15, TKNK 106320719040 E31 NGÀY 31/05/24#&CN | CHINA | N***. | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 73269099 | N101938-001#&TY ĐẨY BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 6.7 MM, DÀI 17.8 MM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG NGẮT KHÍ CỦA VAN, HÀNG MỚI 100 %, 1 PHẦN DÒNG HÀNG SỐ 36, TKNK 106247357420 E31 NGÀY 02/05/24#&CN | CHINA | N***. | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 73269099 | N101938-001#&TY ĐẨY BẰNG THÉP, ĐƯỜNG KÍNH 6.7 MM, DÀI 17.8 MM, DÙNG ĐỂ ĐÓNG NGẮT KHÍ CỦA VAN, HÀNG MỚI 100 %, 1 PHẦN DÒNG HÀNG SỐ 21, TKNK 106419204730 E31 NGÀY 11/07/24#&CN | CHINA | N***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台