全球贸易商编码:36VN3702776085
地址:Thửa đất số 144, tờ bản đồ số 13, ấp 5 Huyện Bàu Bàng, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-11-06
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:24639 条 相关采购商:70 家 相关供应商:34 家
相关产品HS编码: 39173129 39211391 39211399 39232199 39234090 39239090 39263000 39269039 39269053 39269059 39269099 40070000 40101100 40170020 44092900 44123300 44123900 44129990 44219999 48025490 48194000 52082100 52121400 54071091 54071099 54075300 54076110 54076190 54076910 54076990 54079400 55095900 56031200 56031300 56039200 56041000 56074900 56079090 58013390 58013610 58019099 58062090 59031090 59032000 59069990 60012900 60019290 60069000 63022900 73061190 73079990 73170090 73181210 73181510 73181610 73181690 73181910 73181990 73182100 73182200 73209090 73239990 73262090 73269099 76109099 82021000 82022000 82041100 82041200 82054000 82055900 82060000 82075000 82079000 82082000 82130000 82141000 83013000 83021000 83022090 83024290 83052020 84144000 84145191 84145941 84145949 84148090 84224000 84279000
相关贸易伙伴: VICTORY WORLD CO., LTD. , EL DORADO FURNITURE CORPORATION , RAYMOUR AND FLANIGAN 更多
LONG WEALTH WOOD VIET NAM CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。LONG WEALTH WOOD VIET NAM CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其24639条相关的海关进出口记录,其中 LONG WEALTH WOOD VIET NAM CO., LTD. 公司的采购商70家,供应商34条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 29 | 9 | 11 | 5631 | 0 |
2022 | 出口 | 20 | 11 | 13 | 1999 | 0 |
2022 | 进口 | 13 | 37 | 1 | 135 | 0 |
2021 | 出口 | 19 | 8 | 5 | 1828 | 0 |
2021 | 进口 | 17 | 42 | 2 | 227 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 2 | 1 | 216 | 0 |
2020 | 进口 | 14 | 62 | 1 | 662 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 LONG WEALTH WOOD VIET NAM CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 LONG WEALTH WOOD VIET NAM CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
LONG WEALTH WOOD VIET NAM CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 83024290 | Shelf Supports Chốt kệ bằng sắt kích thước 6.2mm, dùng cho đồ nội thất, hàng mới 100% ( 1 bộ= 1 cái) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 83024290 | Iron insert bass bằng sắt kích thước 18cm, đã khoan lỗ, dùng để làm bass cho giường (tủ) trong nội thất, không nhãn hiệu, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 59039090 | Vải dệt thoi, thành phần 100% polyeste, một mặt vải được tráng phủ polyacrylat, trọng lượng mẫu 270G/M2, dạng cuộn, khổ 152cm hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 56081990 | Nylon mesh Tấm lưới được thắt nút bằng sợi xe kích thước 2.3*2.4m, dùng để đóng gói ngũ kim, hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 83024290 | Bass đỡ A12 ( folding device) bằng sắt kích thước120*40*30mm dùng cho ghế sofa sử dụng cho đồ nội thất, không nhãn hiệu hàng mới 100% (1 bộ=2 cái) | CHINA | S***. | 更多 |
2024-11-19 | 出口 | FURNITURE-SOFA PO#POA2406126(RFD11412,0621455815DC)PO#POA2406127(RFD11411,0621455814DC) NACFURNITURE-SOFA PO#POA2406126(RFD11412,0621455815DC)PO#POA2406127(RFD11411,0621455814DC) NAC | UNITED STATES | R***N | 更多 | |
2024-11-18 | 出口 | 940161 | SOFA FURNITURE AS PER PI#: 24 0504-7 AND PO NUMBER:US2024-0 79 THIS SHIPMENT CONTAIN NO S OLID WOOD PACKING MATERIAL EP A 40 CFR PART 770 -TSCA TITLE VI COMPLIANT HS CODE: 940161 | UNITED STATES | G***. | 更多 |
2024-11-06 | 出口 | 940161 | SOFA HS CODE 940161SOFA HS CODE 940161 | UNITED STATES | P***C | 更多 |
2024-11-05 | 出口 | FURNITURE | UNITED STATES | R***. | 更多 | |
2024-11-04 | 出口 | FREIGHT COLLECT SOFA PO 4501249913 | UNITED STATES | G***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台