全球贸易商编码:36VN3702772161
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:13953 条 相关采购商:33 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 39181019 39191099 39211200 39211391 39211399 39232990 39263000 39269099 41079900 44071100 44111200 44111400 44123300 48089030 54078400 56039200 56079090 58019099 58063190 58063999 58089090 59019010 59031090 59032000 59039090 60019290 63049300 63049900 72169900 73170090 73181590 73181690 73182200 73209090 73269099 74151010 76169990 82029910 83021000 83024190 83024290 83024999 84603190 84659960 84669400 85049090 85182990 85366992 85444949 94016100 94017100 94019040 94019092 94019099 94039090 94054080
相关贸易伙伴: TONGXIANG LONGXIANG TRADING CO., LTD. , VANPORT INTERNATIONAL INC. , BARROW INDUSTRIES 更多
OUPENG VINA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。OUPENG VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其13953条相关的海关进出口记录,其中 OUPENG VINA 公司的采购商33家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 15 | 7 | 4 | 2176 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 2 | 4 | 2111 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 22 | 1 | 204 | 0 |
2021 | 出口 | 18 | 2 | 4 | 3175 | 0 |
2021 | 进口 | 9 | 36 | 3 | 701 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 41 | 2 | 1541 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 OUPENG VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 OUPENG VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
OUPENG VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | 进口 | 59032000 | OP-134#&Vải giả da,đã được ngâm tẩm tráng phủ với polyurethan,chất liệu 25%PU,75% polyester,Model: AR227-FR03,khổ 1.4m,trọng lượng 410g,sử dụng trong sản xuất đồ nội thất.Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 59032000 | OP-134#&Vải giả da,đã được ngâm tẩm tráng phủ với polyurethan,chất liệu 25%PU,75% polyester,Model: AR227-FR04,khổ 1.4m,trọng lượng 410g,sử dụng trong sản xuất đồ nội thất.Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 59032000 | OP-120#&Vải ép lớp,đã được ngâm tẩm tráng phủ với polyurethan,chất liệu 15%PU,85% polyester,model: K816-6,khổ 1.4m,trọng lượng 420g,sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 59032000 | OP-120#&Vải ép lớp,đã được ngâm tẩm tráng phủ với polyurethan,chất liệu 15%PU, 85% polyester,model: AG-08,khổ 1.4m,trọng lượng 420g,sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 54076190 | OP-128#&Vải dệt thoi,chất liệu 100% polyester không dún, model: CHAMPION , khổ 1.42m, trọng lượng 480g,sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94018000 | 88803-40-24-8#&DOUBLE ARMCHAIR WITH PLYWOOD AND IRON FRAME, PADDED AND UPHOLSTERED IN FABRIC (GRAY), SIZE: 198*109*112CM, NO BRAND, WITH BRAND.100% NEW#&VN | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94018000 | 42005-40-24-8#&DOUBLE ARMCHAIR WITH PLYWOOD AND IRON FRAME, PADDED AND UPHOLSTERED IN FABRIC (GRAY AND WHITE), SIZE: 216*102*105CM, NO BRAND, WITH BRAND. 100% NEW #&VN | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94016100 | FELIX-BLG-01-24-8#&THREE-SEATER CHAIR MADE OF PLYWOOD, PADDED AND COVERED WITH PU FABRIC (GRAY), SIZE: 210*85*95CM, MINHAS BRAND, WITH LABEL. 100% NEW#&VN | CANADA | F***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94018000 | 69506-40G-24-8#&TWO-PERSON BACKREST CHAIR WITH PLYWOOD AND IRON FRAME, PADDED AND COVERED WITH PU FABRIC (BROWN), SIZE 197*85*76CM, NO BRAND, WITH BRAND. 100% NEW#&VN | UNITED STATES | C***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94016100 | GALT-CG-02-24-8#&DOUBLE ARMCHAIR MADE OF PLYWOOD, PADDED AND COVERED WITH PU FABRIC (GRAY), SIZE: 150*85*95CM, MINHAS BRAND, WITH LABEL. 100% NEW#&VN | CANADA | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台