全球贸易商编码:36VN3702767690
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:6145 条 相关采购商:13 家 相关供应商:41 家
相关产品HS编码: 27101944 32129029 39021040 39033060 39211999 39219090 39232990 39239090 39269053 39269059 39269099 40169390 40169959 48114120 48211090 49119990 56039200 73181490 73181610 73181690 73182200 73182990 73201090 73202090 73209090 73269099 74091100 74092100 76169990 83022090 83023090 83024999 83025000 84145199 84149029 84198919 84213920 84219999 84224000 84229090 84249029 84289090 84573000 84589910 84602910 84609010 84613010 84615010 84622910 84622920 84629100 84629950 84659990 84669390 84671900 84672900 84678900 84719010 84771039 84778039 84798110 84798210 84798939 84804900 84807190 84807990 84812090 84818099 84821000 84831090 85011099 85013140 85014019 85030090 85043199 85043219 85044011 85044090 85144000 85149090 85322500 85322900 85361091 85364990 85365032 85365092 85365099 85366199 85366999
相关贸易伙伴: VENTAMATIC LTD. , LASKO PRODUCTS, LLC , LASKO PRODUCTS 更多
HUNG DUC INDUSTRIAL CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HUNG DUC INDUSTRIAL CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其6145条相关的海关进出口记录,其中 HUNG DUC INDUSTRIAL CO., LTD. 公司的采购商13家,供应商41条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 9 | 10 | 6 | 279 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 4 | 2 | 438 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 54 | 5 | 1042 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 5 | 1 | 539 | 0 |
2021 | 进口 | 26 | 85 | 5 | 1941 | 0 |
2020 | 进口 | 14 | 44 | 4 | 1479 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HUNG DUC INDUSTRIAL CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HUNG DUC INDUSTRIAL CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HUNG DUC INDUSTRIAL CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 73182200 | Vòng đệm bằng sắt của máy sưởi không khí (có dùng điện), kích thước (3*9*1)mm, mới 100% (Gasket, (3*9*1)mm) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85444299 | Dây điện nguồn có đầu cắm của máy sưởi không khí (có dùng điện), cách điện bằng plastic,dài 1350mm, từ (10-60)AWG, từ (100-900)V, đường kính lõi dưới 1mm, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85444299 | Dây điện nguồn có đầu cắm của máy sưởi không khí (có dùng điện), cách điện bằng plastic,dài 1350mm, từ (10-60)AWG, từ (100-900)V, đường kính lõi dưới 1mm, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85444299 | Dây điện nguồn có đầu cắm của máy sưởi không khí (có dùng điện), cách điện bằng plastic,dài 1350mm, từ (10-60)AWG, từ (100-900)V, đường kính lõi dưới 1mm, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 85444299 | Dây điện có đầu nối của máy sưởi không khí (có dùng điện), cách điện bằng plastic, dài 200mm, từ (10-60)AWG, từ (100-900)V, đường kính lõi dưới 1mm, mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85012019 | 02031266VN-5#&MOTOR FOR ELECTRIC FAN (UNIVERSAL DC MOTOR) PREMIUM W/SWITCH 20INCH, 120V 60HZ, HUNGDER BRAND, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85012019 | 02031272VN-27#&MOTOR FOR ELECTRIC FAN (DC UNIVERSAL MOTOR) W/SWITCH, 120V 60HZ, 60W CAPACITY, HUNGDER BRAND, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85012019 | 02035114BKVN-5#&MOTOR FOR ELECTRIC FAN (UNIVERSAL DC MOTOR) 16OPPHD ROHS BK ETL CETL BLK, 45W, HUNGDER BRAND, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85012019 | 02035114BKVN-5#&MOTOR FOR ELECTRIC FAN (UNIVERSAL DC MOTOR) 16OPPHD ROHS BK ETL CETL BLK, 45W, HUNGDER BRAND, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 85012019 | 02035114BKVN-5#&MOTOR FOR ELECTRIC FAN (UNIVERSAL DC MOTOR) 16OPPHD ROHS BK ETL CETL BLK, 45W, HUNGDER BRAND, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台