全球贸易商编码:36VN3702756515
地址:2Q98+2G9, KP. Cây Chàm, Phường, Tân Uyên, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:13363 条 相关采购商:26 家 相关供应商:24 家
相关产品HS编码: 35069900 39191099 39204390 39204900 39219090 39269099 40161090 48115199 48115999 48119042 48119092 48119099 48191000 48211090 68101990 69101000 69109000 70099100 73239390 83024290 84145941 84186910 84198919 84659960 84818099 85044030 85162900 85182290 85182990 85366992 94016100 94017100 94033000 94039090
相关贸易伙伴: 1010 PRINTING INTERNATIONAL LTD. , TWIN-STAR INTERNATIONAL INC. , GUANGZHOU ZHANGDI IMP & EXP TRADING CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH FENG SENG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH FENG SENG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其13363条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH FENG SENG 公司的采购商26家,供应商24条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 25 | 5 | 1799 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 27 | 3 | 2846 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 9 | 2 | 310 | 0 |
2021 | 出口 | 19 | 25 | 4 | 5042 | 0 |
2021 | 进口 | 13 | 13 | 4 | 204 | 0 |
2020 | 出口 | 5 | 3 | 3 | 111 | 0 |
2020 | 进口 | 14 | 19 | 4 | 1400 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH FENG SENG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH FENG SENG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH FENG SENG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | 进口 | 83024290 | Giá đỡ bằng kim loại dùng trong đồ gỗ nội thất, kích thước 380*130*95mm. Hàng mới 100% | CHINA | D***D | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 69101000 | Chậu rửa bằng sứ không đi kèm phụ kiện xả, không chân chậu, không hiệu, item: CUS1812 dùng gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất, kích thước 535*345*195mm. Hàng mới 100% | CHINA | L***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 68101990 | Đá hoa Marble nhân tạo,dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,kích thước: 1524*508*18mm,1m2=56.83 USD.Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 68101990 | Đá hoa Marble nhân tạo,dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,kích thước: 1218*508*18mm,1m2=50.51 USD.Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 68101990 | Đá hoa Marble nhân tạo,dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,kích thước: 1524*100*18mm,1m2=31.17 USD.Hàng mới 100%. | CHINA | S***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94036090 | CABINET MADE FROM MDF BOARD, PB BOARD, CABINET SURFACE HAS NKTQ SINK AND ARTIFICIAL MARBLE, ITEM: 5430871, NO BRAND, WITH LABEL, QC: 762*508*876MM, USED IN BATHROOM, 100% NEW #&VN | UNITED STATES | F***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94036090 | CABINET MADE FROM MDF BOARD, PB BOARD, CABINET SURFACE HAS NKTQ SINK AND ARTIFICIAL MARBLE, ITEM: 5430871, NO BRAND, WITH LABEL, QC: 762*508*876MM, USED IN BATHROOM, 100% NEW #&VN | UNITED STATES | F***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94036090 | CABINET MADE FROM MDF BOARD, PB BOARD, CABINET SURFACE HAS NKTQ SINK AND ARTIFICIAL MARBLE, ITEM: 5430871, NO BRAND, WITH LABEL, QC: 762*508*876MM, USED IN BATHROOM, 100% NEW #&VN | UNITED STATES | F***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 94036090 | CABINET MADE OF MDF BOARD, PB BOARD, ITEM: FS-VEGA30-WH-GG, NO BRAND, SIZE: 876*762*482MM, USED IN BATHROOM, TOILET, 100% NEW #&VN | UNITED STATES | F***. | 更多 |
2024-09-24 | 出口 | 94036090 | CABINET MADE OF MDF BOARD, PB BOARD, ITEM: FS-VEGA30-BR-GG, NO BRAND, SIZE: 876*762*482MM, USED IN BATHROOM, TOILET, 100% NEW #&VN | UNITED STATES | F***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台