全球贸易商编码:36VN3702756000
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4200 条 相关采购商:10 家 相关供应商:49 家
相关产品HS编码: 33074990 35069100 35069900 38021000 38086150 38249999 39191099 39199099 39201019 39201090 39206990 39219090 39232990 39262060 39269099 48101991 48115999 48171000 48191000 48192000 48201000 48211090 48219090 49019990 49111010 54011090 54075100 54075300 54076990 55081090 56039300 56039400 58013610 58019099 58063290 58071000 58079090 58110090 60062100 60062200 60063120 60063290 60063390 60069000 63021000 63023100 63041100 63041910 63053320 70051090 70191990 70195900 72171039 72201190 73030019 73071900 73089099 73181510 73202090 73239910 73269099 74072900 74199939 74199999 76061290 76169990 82081000 82089000 82119299 82119390 82141000 83024290 83024999 84145949 84201090 84224000 84248950 84282090 84283390 84283990 84289090 84312090 84440010 84515000 84522100 84522900 84529099 84622910 84669400
相关贸易伙伴: SINOMAX EAST , SABRE TRADING HK LTD. , DONGGUAN HOMETEX IMP. AND EXP. CO., LTD. 更多
SINOMAX (VIỆT NAM) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SINOMAX (VIỆT NAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4200条相关的海关进出口记录,其中 SINOMAX (VIỆT NAM) 公司的采购商10家,供应商49条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 6 | 5 | 300 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 2 | 2 | 20 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 17 | 3 | 37 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 10 | 2 | 136 | 0 |
2021 | 进口 | 8 | 10 | 3 | 33 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 4 | 1 | 57 | 0 |
2020 | 进口 | 41 | 61 | 3 | 933 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SINOMAX (VIỆT NAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SINOMAX (VIỆT NAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SINOMAX (VIỆT NAM) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-05 | 进口 | 56039300 | SBNWF-F010019#&Vải không dệt dùng để bọc nệm - Stitch Bonded Non Woven Fabrics .Khổ: 210cm, hàng thuộc dòng số 1 của TKN số:103845179210/E31 ngày 18/02/2021. | CHINA | C***) | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 96071900 | Z51308#&ZIPPER (LENGTH 513.08cm) - khóa kéo dài 513.08cm, dùng trong sản xuất nệm,hàng thuộc dòng số 1 của tờ khai nhập số:103462764310/E31 ngày 07/08/2020. | CHINA | C***) | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 60063390 | KF-Z030486#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp - loại khác: KNITTED FABRIC . Khổ: 230cm - Trọng lượng vải: 550 GSM. 68% Polyester, 32% Nilong, hàng thuộc dòng số 1 của TKN số:103845035930/E31(18/02/2021) | CHINA | C***) | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 60063390 | KF-Z030252#&95% POLYESTER 5% SPANDEX KNITTED FABRIC - Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp, khổ: 230 cm, trọng lượng vải: 420 GSM, hàng thuộc dòng số 3 của TKN số:103275087861/E31 (21/04/2020) | CHINA | C***) | 更多 |
2022-08-05 | 进口 | 60063390 | KF-SPCL002#&Vải dệt kim từ xơ sợi tổng hợp KNITTED FABRIC . Khổ: 220cm - Trọng lượng vải: 315 GSM. 99%POLYESTER 1% SPANDEX, hàng thuộc dòng số 1 của TKN số:103767151720/E31 ngày 06/01/2020. | CHINA | C***) | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94049000 | 5Z30000000063#&PILLOW SET INCLUDES: PREGNANCY PILLOW FC-029+FC-054 COTTON PILLOW+FC-061 SIDE SLEEPING PAD+FC-061 SIDE SLEEPING PAD JACKET+FC-054 COTTON PILLOWCASE+FC-029S PREGNANCY PILLOWCASE (ACCESSORY), KT AS ATTACHED HYS.#&VN | UNITED STATES | S***D | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94049000 | 5Z30000000052#&WEDGE SLIDES LP AND BODY PILLOW SET INCLUDES PREGNANCY PILLOW FC-029: 56"*22"*6.5"+FC-054 EXTRA LARGE SHREDDED COTTON PILLOW: 15.5"*8.5"*6"+FC-061 NEW EXTRA LARGE SIDE SLEEPING PAD, 35*30*6". 100% NEW#&VN | UNITED STATES | S***D | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 94042120 | 3FM5036031009#&FM-5036-A F30 W/W CA MATTRESS 40*40*18CM, FOAM MATERIAL, SIZE: (40*40*18)CM. 100% NEW PRODUCT.#&VN | CANADA | S***D | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 94042120 | 3FM5029031069#&FM-5029 F85 WHITE-WHITE QN MATTRESS 152*203*22CM, FOAM MATERIAL, SIZE: (152*203*22)CM. 100% NEW PRODUCT.#&VN | CANADA | S***D | 更多 |
2024-09-28 | 出口 | 94042120 | 3FM5036031002#&FM-5036 F31 WHITE-GREY DB MATTRESS 135*191*18CM, FOAM MATERIAL, SIZE: 135*191*18CM. 100% NEW PRODUCT.#&VN | CANADA | S***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台