全球贸易商编码:36VN3702737992
地址:Lô 2A2, đường CN5A và CN10, Khu Công Nghiệp Tân Bình, Xã Tân Bình, Huyện Bắc, Tân Uyên, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:15077 条 相关采购商:13 家 相关供应商:35 家
相关产品HS编码: 28112210 29159090 29199000 29202900 29212900 29291010 29291020 29336100 34021390 34029019 34031912 38123900 38159000 38249999 39072090 39093100 39095000 39100020 39100090 39201090 39211399 39269053 39269099 40070000 48103990 48115999 56090000 60063390 60069000 68042100 68042300 73182200 73182400 73209090 73269099 76161090 82089000 83024999 84131910 84138119 84148049 84148050 84224000 84261920 84283390 84515000 84742019 84778010 84778039 84779010 84798940 84799030 84812090 84818082 84818099 84834090 84841000 85015229 85045093 85371019 85372029 85372090 85389019 85394900 85471000 90248010 90261030 90268020 90318090 94042120
相关贸易伙伴: WANHUA CHEMICAL(SINGAPORE)PTE.LTD. , MITSUI BUSSAN CHEMICALS CO., LTD. , COVESTRO (HONGKONG) LIMITED 更多
SINOMAX (VIỆT NAM) PT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SINOMAX (VIỆT NAM) PT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其15077条相关的海关进出口记录,其中 SINOMAX (VIỆT NAM) PT 公司的采购商13家,供应商35条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 4 | 3 | 6033 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1350 | 0 |
2022 | 进口 | 24 | 18 | 4 | 120 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 3 | 2 | 117 | 0 |
2021 | 进口 | 22 | 29 | 7 | 255 | 0 |
2020 | 进口 | 21 | 19 | 6 | 305 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SINOMAX (VIỆT NAM) PT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SINOMAX (VIỆT NAM) PT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SINOMAX (VIỆT NAM) PT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 29199000 | TCPP, số CAS: 13674-84-5. Nguyên liệu sản xuất mút xốp Polyurethane. Quy cách: 250KG/DRUM, 12 DRUMS/3 PALLETS. Hàng mới 100%. (Không KBHC theo ND 113/2017/NĐ-CP) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 48115999 | Giấy từ bột giấy chưa tẩy trắng, một mặt phủ plastic, độ dày lớp plastic nhỏ hơn 1/2 độ dày tổng. Chiều rộng: 2180mm, đường kính: 58cm.Hàng hóa dùng trong đóng gói nệm, hàng mới 100%.PTPL:4160/TB-TCHQ | CHINA | K***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 39072090 | WANOL F3156D, số CAS : 9082-00-2. Nguyên liệu sản xuất mút xốp Polyurethane: Polyether polyol, thương hiệu: WANHUA, Hàng mới 100%. (Không KBHC theo ND 113/2017/NĐ-CP) | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 39072090 | POLYETHER POLYOL GP-3630 (polyol nguyên sinh dạng lỏng), Nguyên liệu sản xuất mút xốp. số CAS: 9082-00-2 ( không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP ). Nhà SX: JIANGSU. Hàng mới 100%. | CHINA | J***D | 更多 |
2022-09-24 | 进口 | 39072090 | WANOL F3156D, số CAS : 9082-00-2. Nguyên liệu sản xuất mút xốp Polyurethane: Polyether polyol, thương hiệu: WANHUA, Hàng mới 100%. (Không KBHC theo ND 113/2017/NĐ-CP) | CHINA | W***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 94018000 | ESBEN BEAN BAG CHAIR - MINK TAUPE, SIZE: 47X43X30 INCHES, BRAND: SEALY, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | P***L | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39211399 | SOFT POLYURETHANE FOAM USED FOR MATTRESSES, SOFAS, BLOCK FORM, WHITEFOAM C2640A SIZE: 51.8*28.3*2CM 100% NEW #&VN | CAMBODIA | M***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39211399 | SOFT POLYURETHANE FOAM USED FOR MATTRESSES, SOFAS, BLOCK FORM, WHITEFOAM C1620A SIZE: 150*40*1CM 100% NEW #&VN | CAMBODIA | M***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39211399 | SOFT POLYURETHANE FOAM USED FOR MATTRESSES, SOFAS, BLOCK FORM, WHITEFOAM C2217A SIZE: 39*50*1CM 100% NEW #&VN | CAMBODIA | M***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39211399 | SOFT POLYURETHANE FOAM USED FOR MATTRESSES, SOFAS, BLOCK FORM, WHITEFOAM C1620A SIZE: 108*2*1CM 100% NEW #&VN | CAMBODIA | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台