全球贸易商编码:36VN3702721463
该公司海关数据更新至:2024-09-25
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:446 条 相关采购商:1 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 39181090 49119990 54075200 54075300 54077300 54078400 55122900 59031090 60069000
相关贸易伙伴: HUZHOU MAI HONG INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. , HANGZHOU LEISHENG TEXTILE CO., LTD. , GUANGDONG YALISIJIA NEW MATERIAL CO., LTD. 更多
PHUNG HUNG IMPORT EXPORT CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。PHUNG HUNG IMPORT EXPORT CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其446条相关的海关进出口记录,其中 PHUNG HUNG IMPORT EXPORT CO., LTD. 公司的采购商1家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 进口 | 6 | 5 | 1 | 109 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 4 | 1 | 176 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 8 | 2 | 155 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 PHUNG HUNG IMPORT EXPORT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 PHUNG HUNG IMPORT EXPORT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
PHUNG HUNG IMPORT EXPORT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 54077300 | Vải 100% Polypropylene, khổ 152 cm,dệt thoi, CODE: NC1725, được dệt từ các sợi có màu khác nhau, dùng làm nệm sofa, không thấm nước, định lượng 250gr/m2, mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 55122900 | Vải 100% Soloution dyed acrylic fabric, khổ 152 cm,dệt thoi, CODE: 57003-A, được dệt từ các sợi có màu khác nhau, dùng làm nệm sofa, không thấm nước, định lượng 260gr/m2, mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 54077300 | Vải 100% Polypropylene, khổ 152cm,dệt thoi, CODE: PH-050 dùng làm nệm sofa, không thấm nước, định lượng 180gr/m2, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 54077300 | Vải 100% Polypropylene, khổ 152 cm,dệt thoi, CODE: GC015, được dệt từ các sợi có màu khác nhau, dùng làm nệm sofa, không thấm nước, định lượng 200gr/m2, mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 54077300 | Vải 100% Polypropylene, khổ 152 cm,dệt thoi, CODE: ND1849, được dệt từ các sợi có màu khác nhau, dùng làm nệm sofa, không thấm nước, định lượng 200gr/m2, mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2024-09-25 | 出口 | 39232990 | WHITE AND COLORED PLASTIC FOAM BAGS; HDPE (SPECIFICATIONS: 4 X 8; 6 X 11; 6 X 14; 8 X 15; 9 X 18; 12 X 20; 14 X 24; 16 X 28; UNITS IN INCHES) 400 BAGS#&VN | CAMBODIA | S***N | 更多 |
2024-09-20 | 出口 | 39232990 | WHITE AND COLORED PLASTIC FOAM BAGS; HDPE (SPECIFICATIONS: 4 X 8; 6 X 14; 8 X 15; 9 X 18; 12 X 20; 14 X 24; 16 X 28; 20 X 30; UNIT OF MEASUREMENT: INCH) 400 BAGS#&VN | CAMBODIA | S***N | 更多 |
2024-09-19 | 出口 | 39232990 | WHITE AND COLORED PLASTIC FOAM BAGS; HDPE (SPECIFICATIONS: 5 X 9; 8 X 15; 9 X 18; 12 X 20; 14 X 24; 16 X 28; 20 X 30; UNIT: INCH) 400 BAGS#&VN | CAMBODIA | S***N | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 39232990 | WHITE PLASTIC FOAM BAGS; HDPE (SPECIFICATIONS: 4 X 8; 5 X 9; 8 X 15; 9 X 18; 12 X 20; 14 X 24; 16 X 28; 20 X 30; UNITS IN INCHES) 400 BAGS#&VN | CAMBODIA | S***N | 更多 |
2024-09-07 | 出口 | 39232990 | WHITE AND COLORED PLASTIC FOAM BAGS; HDPE (SPECIFICATIONS: 4 X 8; 5 X 9; 6 X 11; 6 X 14; 8 X 15; 9 X 18; 12 X 20; 14 X 24; 16 X 28; UNIT OF MEASUREMENT: INCH) 400 BAGS#&VN | CAMBODIA | S***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台