全球贸易商编码:36VN3702715780
地址:Unit-2, IT building KSITIL Special Economic Zone, Government Cyberpark, Kozhikode - 673016, Kerala 673016, India
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:12699 条 相关采购商:53 家 相关供应商:88 家
相关产品HS编码: 28182000 32089090 38119010 38249999 39269059 40169390 68042100 68042200 72221100 72284090 73042490 73042990 73044900 73045990 73079990 73181590 73182200 73209090 73269099 74112200 74112900 75051200 76081000 76082000 81059000 81089000 82041100 82071900 82074000 82075000 82076000 82078000 82079000 82081000 82089000 82119299 84212990 84592100 84603190 84604010 84609010 84661090 84662090 84669390 84799030 84819090 84821000 84829100 84831090 85143090 85144000 85285910 90248020 90249010 90318090 90319019 90319020
相关贸易伙伴: BAKER HUGHES EHO LTD. , WHITFORD PTE LTD. , KIM ANN ENGINEERING PTE LTD. 更多
VINAM 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VINAM 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其12699条相关的海关进出口记录,其中 VINAM 公司的采购商53家,供应商88条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 30 | 9 | 15 | 2401 | 0 |
2022 | 出口 | 24 | 9 | 13 | 2530 | 0 |
2022 | 进口 | 49 | 35 | 16 | 545 | 0 |
2021 | 出口 | 22 | 9 | 7 | 2508 | 0 |
2021 | 进口 | 56 | 44 | 9 | 1146 | 0 |
2020 | 进口 | 18 | 23 | 3 | 512 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VINAM 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VINAM 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VINAM 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 82078000 | Mảnh dao tiện bằng thép dùng cho máy tiện kim loại để sx các sản phẩm cơ khí ( TNMC43RL06-45-0.024-45),không nhãn hiệu .Hàng mới 100%. | UNITED KINGDOM | P***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 82078000 | Mảnh dao tiện bằng thép dùng cho máy tiện kim loại để sx các sản phẩm cơ khí ( TNMC54-LL04-45-064-85),không nhãn hiệu .Hàng mới 100%. | UNITED KINGDOM | P***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 82078000 | Mảnh dao tiện bằng thép dùng cho máy tiện kim loại để sx các sản phẩm cơ khí ( TNMC43-RL08-37.5-013-85),không nhãn hiệu .Hàng mới 100%. | UNITED KINGDOM | P***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 68042100 | Thanh mài bằng kim cương nhân tạo dùng để mài bề mặt kim loại sau khi khoan (flexible honing grain size #600&800 diameter 8mm , L=250mm).Hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 68042100 | Thanh mài bằng kim cương nhân tạo dùng để mài bề mặt kim loại sau khi khoan (flexible honing grain size #1000 & 1200 diameter 8mm , L=250mm).Hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73182200 | VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP(DÙNG TRONG NGÀNH DẦU KHÍ ), ĐƯỜNG KÍNH: 5.88''',P/N:H034191600, KHÔNG NHÃN HIỆU.HÀNG MỚI 100%#&VN | SAUDI ARABIA | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73079990 | ỐNG NỐI BẰNG THÉP(DÙNG TRONG NGÀNH DẦU KHÍ ) ĐƯỜNG KÍNH: 0.4",DÀI : 11.15",PART NO.:H058687000T60,KHÔNG NHÃN HIỆU.HÀNG MỚI 100%#&VN | SINGAPORE | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73079990 | ỐNG NỐI BẰNG THÉP(DÙNG TRONG NGÀNH DẦU KHÍ ) ĐƯỜNG KÍNH: 6.51'',DÀI : 4.05",PART NO.:H057609102G07,KHÔNG NHÃN HIỆU.HÀNG MỚI 100%#&VN | SINGAPORE | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73079990 | ỐNG NỐI BẰNG THÉP(DÙNG TRONG NGÀNH DẦU KHÍ ) ĐƯỜNG KÍNH: 5.3'',DÀI : 6.8'',PART NO.:H058383804,KHÔNG NHÃN HIỆU.HÀNG MỚI 100%#&VN | SINGAPORE | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 73182200 | VÒNG ĐỆM BẰNG THÉP ĐƯỜNG KÍNH: 3",PART NO.:H057625801,KHÔNG NHÃN HIỆU.HÀNG MỚI 100%#&VN | SINGAPORE | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台