全球贸易商编码:36VN3702672287
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:423 条 相关采购商:41 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 32064990 38123900 39021040 39199099 39204390 76169990 82055900 83081000 84135090 84224000 84393000 84411010
相关贸易伙伴: MINGRI HOLDINGS (SINGAPORE) PTE LTD. , TOPRANK CHEMICAL CO., LIMITED , PENGXING TRADE PTE.LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÓNG GÓI THÔNG MINH TINH HẢI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÓNG GÓI THÔNG MINH TINH HẢI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其423条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÓNG GÓI THÔNG MINH TINH HẢI 公司的采购商41家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 15 | 8 | 1 | 118 | 0 |
2022 | 出口 | 23 | 9 | 2 | 73 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 9 | 3 | 21 | 0 |
2021 | 出口 | 7 | 7 | 1 | 112 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 10 | 1 | 17 | 0 |
2020 | 出口 | 2 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 7 | 1 | 13 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÓNG GÓI THÔNG MINH TINH HẢI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÓNG GÓI THÔNG MINH TINH HẢI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÓNG GÓI THÔNG MINH TINH HẢI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-22 | 进口 | 84224000 | Máy. đóng gói hàng hóa, hiệu: HARUMI, model: QH-101A, công suất: 1.0KW/220V, hoạt động bằng điện, kích thước: 1400x628x1418mm, hàng mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-11-18 | 进口 | 38123900 | Add.itive desiccant for plastic industry -Defoamer, bag size: 440*230MM, 100% new | CHINA | P***. | 更多 |
2022-11-18 | 进口 | 84224000 | Máy. đóng gói hàng hóa, hiệu: HARUMI, model: QH-06C, công suất: 0.25KW/220V, hoạt động bằng điện, kích thước: 895x565x735mm, hàng mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-11-18 | 进口 | 84224000 | Máy. đóng gói hàng hóa, hiệu: HARUMI, model: QH-1650L, công suất: 2KW/220V, hoạt động bằng điện, kích thước: 2700x2450x1650mm, hàng mới 100% | CHINA | P***. | 更多 |
2022-11-18 | 进口 | 32064990 | MAS.TERBATCH -KT color plastic beads: (460*220)mm. Used as color in the production of plastic rope. New 100%. | CHINA | P***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39191099 | MANGPE#&PE FILM 3.3KG/ROLL IS MADE FROM POLYMER USED FOR PRODUCT PACKAGING. 100% NEW | VIETNAM | E***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 82055900 | CATBANGKEO#&ADHESIVE TAPE CUTTER. 100% NEW | VIETNAM | E***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39191099 | ETV-BANGKEO3#&SELF-ADHESIVE TAPE MADE FROM: POLYPROPYLENE. ROLL FORM USED FOR PACKAGING PRODUCTS. SIZE: 60MM*100. 100 YARDS/ROLL. 100% NEW | VIETNAM | E***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82055900 | DỤNG CỤ CẮT BĂNG KEO. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 39191099 | SELF-ADHESIVE TAPE MADE FROM: POLYPROPYLENE. ROLL FORM USED FOR PACKAGING PRODUCTS. SIZE: 60MM*100. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台