全球贸易商编码:36VN3702642613
该公司海关数据更新至:2024-10-02
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:45526 条 相关采购商:56 家 相关供应商:31 家
相关产品HS编码: 29182990 29337100 29359000 32041710 32062090 32064990 32159090 34031111 34039119 34049090 35069900 38099190 39021040 39042220 39076910 39076990 39081010 39081090 39089000 39100090 39169041 39169080 39169091 39172929 39173299 39191020 39191099 39199099 39209990 39211192 39211992 39219090 39231090 39232111 39232199 39232910 39232990 39234090 39239090 39262090 39269099 40103200 40103400 40103900 40169930 44170090 47020000 48041900 48102999 48109990 48114190 48114990 48191000 48192000 48205000 48211090 48219090 48229090 48239099 54011090 54021900 54023100 54026100 54026300 54041900 55032000 56022100 56029000 56039300 56039400 56041000 56075090 58063210 58071000 63079090 73049090 73079990 73089099 73102910 73121099 73259990 73269099 74112100 74121000 74199999 76161090 76169990 79040000 82041100
相关贸易伙伴: AQUAFIL S.P.A. , DONG GUAN ACONIC FABRIC CO., LTD. , MATSUMOTO YUSHI SEIYAKU CO., LTD. 更多
YAO - I VIET NAM CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。YAO - I VIET NAM CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其45526条相关的海关进出口记录,其中 YAO - I VIET NAM CO., LTD. 公司的采购商56家,供应商31条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 2 | 1 | 8 | 0 |
2022 | 出口 | 35 | 14 | 20 | 12273 | 0 |
2022 | 进口 | 18 | 81 | 9 | 1418 | 0 |
2021 | 出口 | 21 | 13 | 11 | 17577 | 0 |
2021 | 进口 | 20 | 111 | 6 | 2901 | 0 |
2020 | 出口 | 13 | 17 | 5 | 2163 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 57 | 5 | 9165 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 YAO - I VIET NAM CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 YAO - I VIET NAM CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
YAO - I VIET NAM CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 48211090 | Nhãn dán bằng giấy, loại đã in, thể hiện thông tin sản phẩm - Packaging materials/Label (Item: AP3HA107D, P/O: F329-22090020), quy cách:75*22mm, dùng cho việc đóng gói sản phẩm cuộn cước, Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 48211090 | Nhãn dán bằng giấy, loại đã in, thể hiện thông tin sản phẩm - Packaging materials/Label (Item: AP3HA107G, P/O: F329-22090036), quy cách:75*22mm, dùng cho việc đóng gói sản phẩm cuộn cước, Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 48211090 | Nhãn dán bằng giấy, loại đã in, thể hiện thông tin sản phẩm - Packaging materials/Label (Item: AP3HA107E, P/O: F329-22090020), quy cách:75*22mm, dùng cho việc đóng gói sản phẩm cuộn cước, Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 48211090 | Nhãn dán bằng giấy, loại đã in, thể hiện thông tin sản phẩm - Packaging materials/Label (Item: AP3HA107F, P/O: F329-22090020), quy cách:75*22mm, dùng cho việc đóng gói sản phẩm cuộn cước, Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 48211090 | Tem nhãn bằng giấy,loại đã in, thể hiện thông tin sản phẩm - Packaging materials/HEAD CARD, quy cách:75*10mm, dùng cho việc đóng gói sản phẩm cuộn cước, Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | Y***. | 更多 |
2024-11-14 | 出口 | 391690 | RACKET STRING HS CODE 391690 | UNITED STATES | K***. | 更多 |
2024-10-02 | 出口 | FISHING LINE OR SPOOL OR LABEL | UNITED STATES | T***E | 更多 | |
2024-09-17 | 出口 | FISHING LINE OR SPOOL OR LABEL | UNITED STATES | T***E | 更多 | |
2024-09-17 | 出口 | FISHING LINE OR SPOOL OR LABEL | UNITED STATES | T***E | 更多 | |
2024-09-17 | 出口 | RACKING STRING | UNITED STATES | T***E | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台