全球贸易商编码:36VN3702620659
地址:Đường số 32, TT. Tân Bình, Tân Uyên, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5721 条 相关采购商:37 家 相关供应商:20 家
相关产品HS编码: 84137049 84186930 84193919 84212122 84213990 84515000 84531010 84778039 84798210 85371019 90248010
相关贸易伙伴: OG CORPORATION , NINGBO JOAN IMPORT & EXPORT CO., LTD. , ANHUI ANLI MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
ANLI (VIETNAM) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ANLI (VIETNAM) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5721条相关的海关进出口记录,其中 ANLI (VIETNAM) 公司的采购商37家,供应商20条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 22 | 5 | 10 | 1024 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 1 | 3 | 63 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 61 | 2 | 249 | 0 |
2021 | 进口 | 15 | 31 | 1 | 105 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ANLI (VIETNAM) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ANLI (VIETNAM) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ANLI (VIETNAM) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-13 | 进口 | 56039400 | Microfiber Base Vải không dệt từ Filament nhân tạo,đã được ngâm tẩm tráng phủ màu đỏ 02-1, kích thước 1.0mm*1.42m,trọng lượng 723 g/m khổ 1m4 dùng để ép tấm giả da, hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 56039400 | Microfiber Base Vải không dệt từ Filament nhân tạo,đã được ngâm tẩm tráng phủ màu đỏ 02, kích thước 1.0mm*1.42m,trọng lượng 723 g/m, khổ 1m4 dùng để ép tấm giả da,hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-13 | 进口 | 56039400 | Microfiber Base Vải không dệt từ Filament nhân tạo,đã được ngâm tẩm tráng phủ màu vàng 04-1, kích thước 1.0mm*1.42m,trọng lượng 723 g/m, khổ 1m4, dùng để ép tấm giả da,hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 39095000 | Water-based polyurethane resin WT-57461, dạng nguyên sinh dạng lỏng, không nhãn hiệu nguyên liệu dùng trong sản xuất nhựa polyurethane,,CAS 7732-18-5, 200KG/thùng, Hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-09-08 | 进口 | 39095000 | Water-based polyurethane resin RN-0802, dạng nguyên sinh dạng lỏng, không nhãn hiệu nguyên liệu dùng trong sản xuất nhựa polyurethane,CAS 7732-18-5, 120KG/thùng, Hàng mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 59032000 | PU COATED FAUX LEATHER, FINISHED WITH PAINT, SIZE 137CM*1.0MM, WIDTH 1.37M, BLACK, USED IN SHOE MANUFACTURING, 100% NEW #&VN | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 59032000 | FAUX LEATHER (ARTIFICIAL LEATHER) WITH PU SURFACE COATING, FINISHED PAINT, SIZE 137CM*1.0MM, WIDTH 1.37M, WHITE COLOR, USED IN SHOE PRODUCTION, 100% NEW #&VN | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 59032000 | FAUX LEATHER (ARTIFICIAL LEATHER) WITH PU SURFACE COATING, FINISHED PAINT, SIZE 137CM*1.0MM, WIDTH 1.37M, WHITE COLOR, USED IN SHOE PRODUCTION, 100% NEW #&VN | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 59032000 | PU COATED FAUX LEATHER, FINISHED WITH PAINT, SIZE 137CM*1.0MM, WIDTH 1.37M, BLACK, USED IN SHOE MANUFACTURING, 100% NEW #&VN | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 59032000 | PU COATED FAUX LEATHER, FINISHED WITH PAINT, SIZE 137CM*1.0MM, WIDTH 1.37M, RED, USED IN SHOE PRODUCTION, 100% NEW #&VN | TAIWAN (CHINA) | S***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台