全球贸易商编码:36VN3702581921
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:102716 条 相关采购商:229 家 相关供应商:36 家
相关产品HS编码: 27101944 32089090 34029013 34031919 38099190 38121000 38122000 38123900 38159000 39012000 39079130 39095000 39172929 39209990 39211391 39211399 39219090 39231090 39232199 39234010 39234090 39239090 39269053 41079900 48010012 48115999 48191000 48195000 54011090 54041900 54049000 56039400 56049090 59039010 60053790 60053990 60063290 60069000 69141000 73072210 73079210 73144900 73269099 76169990 82089000 84021919 84122100 84186949 84186990 84189990 84193919 84201090 84283990 84451110 84454010 84459010 84463000 84471210 84518000 84772020 84775920 84779039 84798210 84798939 84799030 84807990 84834090 85143090 85318090 85371099 85423900 90248010 90275010 90314990 90318090
相关贸易伙伴: MATSUMOTO YUSHI SEIYAKU CO., LTD. , SUNKIST CHEMICAL MACHINERY LTD. , FREETREND INDUSTRIAL (VIETNAM) CO., LTD. 更多
SAMBU FINE CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SAMBU FINE CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其102716条相关的海关进出口记录,其中 SAMBU FINE CO., LTD. 公司的采购商229家,供应商36条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 114 | 30 | 14 | 21376 | 0 |
2022 | 出口 | 129 | 28 | 17 | 26486 | 0 |
2022 | 进口 | 22 | 68 | 10 | 2290 | 0 |
2021 | 出口 | 115 | 27 | 14 | 22927 | 0 |
2021 | 进口 | 21 | 69 | 10 | 1881 | 0 |
2020 | 出口 | 10 | 6 | 2 | 669 | 0 |
2020 | 进口 | 10 | 16 | 4 | 66 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SAMBU FINE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SAMBU FINE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
SAMBU FINE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 39211391 | GCPUFOAM0002 7-9T#&'Polyurethan dạng tấm, xốp, mềm, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp với các vật liệu khác ( 30X 24 CM) | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39211391 | GCPUFOAM0001 3-6T#&'Polyurethan dạng tấm, xốp, mềm, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp với các vật liệu khác ( 28X 23 CM) | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39211391 | GCPUFOAM0003 13-15T#&'Polyurethan dạng tấm, xốp, mềm, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp với các vật liệu khác (34x26 CM) | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39211391 | GCPUFOAM0003 10-12T#&'Polyurethan dạng tấm, xốp, mềm, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc chưa được kết hợp với các vật liệu khác ( 32X25 CM) | VIETNAM | C***M | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 60069000 | ELILON-001#&Vải thành phẩm đã nhuộm 100% polyester SPENCO II khổ 44". (Vải dệt kim đan ngang đã nhuộm dùng trong ngành giày). Hàng mới 100%. (SXXK) | VIETNAM | D***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 59032000 | SB24N-VA12#&WOVEN FABRIC, WOVEN FROM MONO PLASTIC YARN, LAMINATED WITH POLYURETHANE RESIN USED IN THE SHOE INDUSTRY, JENO WOVEN LITE PLAIN(NASA-600 0.05MM)1TONE, 91B CLEAR, WIDTH 54", NO BRAND#&VN | VIETNAM | C***O | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 59032000 | WOVEN FABRIC FROM MONOFILAMENT YARN, LAMINATED WITH POLYURETHANE RESIN USED IN SHOE INDUSTRY JENO WOVEN 001+NASA-TT, 0.03MM,PP,44" 11K SAIL; NO BRAND#&VN | KOREA | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 59032000 | WOVEN FABRIC FROM MONOFILAMENT YARN, LAMINATED WITH POLYURETHANE RESIN USED IN THE FOOTWEAR INDUSTRY VIPERA+NASA -TT, 0.03MM,PP,38" 11K SAIL; NO BRAND#&VN | KOREA | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 59032000 | WOVEN FABRIC FROM MONOFILAMENT PLASTIC FIBERS LAMINATED WITH POLYURETHANE RESIN USED IN THE SHOE INDUSTRY NASA-V, 100/150+LENO AIR GRID SMALL+NASA-T1 0.15MM MATTE PP 45" 41S COLLEGE NAVY;NO BRAND#&VN | KOREA | S***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 64069051 | SB24N-1016-NN-VJ#&PU AND POLYESTER FABRIC INSOLE (SIZE 11-12),NO BRAND#&VN | VIETNAM | C***N | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台