全球贸易商编码:36VN3702548956
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2612 条 相关采购商:16 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 28112210 29144000 29212900 32041710 32041900 32061910 32064190 32089090 32129019 32149000 38123900 38159000 38249999 39069099 39073030 39075010 39079130 39079990 39092090 39119000 39169050 39172929 39191099 39231090 39232199 39232990 39235000 39239090 39249090 39251000 39269099 48192000 48211090 48219090 49111090 61034900 61099020 61169900 63079090 68052000 69091900 73049090 73072210 73089099 73102999 73110099 73181690 73269099 76082000 76169990 82052000 83024999 84135031 84144000 84145949 84148049 84193919 84194010 84195010 84201090 84213920 84213990 84238211 84242019 84242029 84243000 84279000 84283990 84615010 84641010 84671900 84672100 84672900 84743910 84798210 84814010 84818072 85021210 85153990 85371099 85381019 87149991 90272020 90273010 94016990 94031000 94036090 94054099 96034000
相关贸易伙伴: YU TA RESIN CHEMICAL CO., LTD. , CORSS BORDER PROFITS LTD. , PT. TERANG DUNIA INTERNUSA 更多
VN YUNG SHYANG PAINT CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VN YUNG SHYANG PAINT CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2612条相关的海关进出口记录,其中 VN YUNG SHYANG PAINT CO., LTD. 公司的采购商16家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 5 | 2 | 174 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 4 | 5 | 498 | 0 |
2022 | 进口 | 1 | 24 | 1 | 79 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 4 | 4 | 1100 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 37 | 2 | 209 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 12 | 1 | 76 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VN YUNG SHYANG PAINT CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VN YUNG SHYANG PAINT CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VN YUNG SHYANG PAINT CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-09 | 进口 | 32129019 | Chế phẩm thuốc màu hữu cơ phân tán trong MT không chứa nước,dùng để SX sơn xe đạp,dạng nhão-SD-66 COLOR PASTE SD-66-SR3C,t/p:Acrylic resin,CAS no:9003-01-4 tham khảo dòng 15 BBCN:179/BB-HC12.Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***. | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 32061910 | Thuốc màu PIGMENT X-7880E dạng bột, dùng sản xuất sơn, chứa hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng khô, t/phần chính: Synthetic Fluorphlogopite, CAS no: 12003-38-2.Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***. | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 32061910 | Thuốc màu PIGMENT X-AX-991P dạng bột, dùng sản xuất sơn, chứa hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng khô, t/phần chính:Calcium Titanium Borosilicate, CAS no: 65997-17-3.Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***. | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 32061910 | Thuốc màu PIGMENT X-G640SS dạng bột, dùng sản xuất sơn, t/phần chính: Calcium Sodium Borosilicate, CAS no: 65997-17-3.Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***. | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 32061910 | Thuốc màu PIGMENT X-T30-24 dạng bột, dùng sản xuất sơn, chứa hàm lượng dioxit titan nhỏ hơn 80% tính theo trọng lượng khô, t/phần chính:titanium(IV) oxide, CAS no: 13463-67-7.Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | C***. | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 32089090 | MGDHS00002 WATER PAINT (MAIN INGREDIENT: ACRYLIC COPOLYMER 55% CAS NO: 977111-13-9) RAW MATERIAL FOR BICYCLE PRODUCTION, NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL, 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-26 | 出口 | 32089090 | MGDHS00003 GLOSSY OIL PAINT (MAIN INGREDIENT: ACRYLIC COPOLYMER 80% CAS NO: 977111-13-9) BICYCLE MANUFACTURING RAW MATERIAL, NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL, 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 32082090 | BLACK PAINT GV-4303 (TC 17343) OH (2231-4GV4303OH) (MAIN INGREDIENT: ACRYLIC COPOLYMER 55% CAS NO: 977111-13-9), BICYCLE MANUFACTURING RAW MATERIAL, NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 32082090 | GRAY PAINT GV-1600 (DP DS 026) OH (2231-4GV1600OH) (MAIN INGREDIENT: ACRYLIC COPOLYMER 55% CAS NO: 977111-13-9), BICYCLE MANUFACTURING RAW MATERIAL, NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 32082090 | GV-1001 (DP DS004) OH (2231-4DPDS004H) BLACK PAINT (MAIN INGREDIENT: ACRYLIC COPOLYMER 55% CAS NO: 977111-13-9), BICYCLE MANUFACTURING RAW MATERIAL, NO BRAND, WITH PRODUCT LABEL, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台