全球贸易商编码:36VN3702533124
地址:Street 32, KCN Việt Nam-Singapore II-A, Bắc, Tân Uyên, Bình Dương 80000, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:101729 条 相关采购商:124 家 相关供应商:29 家
相关产品HS编码: 32041190 34029013 34039111 38099110 38099190 39100020 39140000 39201090 39231090 39269059 39269099 40169390 44219999 48191000 49089000 49100000 49111090 52041110 52041900 52054200 52054400 54011010 54011090 54012090 54022000 54023200 54023300 54026200 55081090 55092200 56041000 60069000 62046900 63079090 64039990 69141000 73044900 73209090 73269099 74112900 82089000 84131910 84138119 84198919 84211990 84212122 84223000 84224000 84433229 84471110 84482000 84483900 84512900 84514000 84518000 84733010 84799030 84812090 84814090 84818072 84818082 84818088 84831090 84842000 85013140 85015119 85044090 85059000 85285910 85311090 85364199 85365051 85365059 85365099 85371019 85371099 85393120 85393190 85395000 85399090 85444223 85444294 85444299 85489090 90259010 90262030 90273010 90278040 90318090
相关贸易伙伴: FOSHAN YURONG DAWN TRADING CO., LTD. , COLOR SOLUTIONS INTERNATIONAL , SSM SCHARER SCHWEITER METTLER AG 更多
GUNZETAL VIETNAM LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GUNZETAL VIETNAM LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其101729条相关的海关进出口记录,其中 GUNZETAL VIETNAM LTD. 公司的采购商124家,供应商29条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 56 | 6 | 9 | 24727 | 0 |
2022 | 出口 | 58 | 4 | 9 | 21700 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 32 | 6 | 276 | 0 |
2021 | 出口 | 56 | 9 | 9 | 18141 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 36 | 6 | 408 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 2 | 1 | 105 | 0 |
2020 | 进口 | 14 | 43 | 3 | 434 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GUNZETAL VIETNAM LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GUNZETAL VIETNAM LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GUNZETAL VIETNAM LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 54011090 | Chỉ khâu thành phẩm đã nhuộm, đã se sợi, từ sợi filament tổng hợp-Filament sewing thread (VELON Tex45, Tkt60 2250M)-VCVMBG - chưa được đóng gói bán lẻ (1 cuộn=0.112 kg) (22.4 kg=200 cuộn), mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 83025000 | Giá mắc cuộn chỉ-DRYER BOBBIN CREEL. Bằng inox, dùng để gác cuộn chỉ sau khi sấy. (1 set = 1 cái) kích thước : L*W*H 1510*800*1750mm. Mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 83099099 | Thiết bị (Nút khóa) đóng cọc nhuộm-TOPCAP, chất liệu Inox dùng để đóng kín không cho thuốc nhuộm lọt ra bên ngoài, đảm bảo màu sắc cho chỉ. 1set=1 cái. Kích thước : (150x170)mm. Mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 54026200 | Sợi xe đôi, không phải sợi có độ bền cao, thành phần gồm filament polyeste chưa tạo dún và staple polyeste NE 18/2 (PPX), dạng cuộn, chưa được đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. | CHINA | W***. | 更多 |
2022-09-21 | 进口 | 55092200 | Sợi xe đôi, thành phần 100% xơ staple polyeste NE 44/2 (EPH), hướng xoắn Z, độ mảnh 293 dtex, không phải chỉ khâu, dạng cuộn, chưa đóng gói để bán lẻ, hàng mới 100%. | CHINA | W***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 55081090 | FINISHED SEWING THREAD, DYED AND SPUN, MADE FROM SYNTHETIC STAPLE FIBER ECO ZABRE P8YL2VD TEX80 TK36 233 2000Y IN VARIOUS COLORS, GUNZETAL BRAND. 100% NEW#&VN | VIETNAM | G***D | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 55081090 | FINISHED SEWING THREAD, DYED AND SPUN, MADE FROM SYNTHETIC STAPLE FIBER ECO ZABRE PGYL4VC TEX27 TK122 402 4000Y IN VARIOUS COLORS, GUNZETAL BRAND. 100% NEW#&VN | VIETNAM | G***D | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 55081090 | FINISHED SEWING THREAD, DYED AND SPUN, MADE FROM SYNTHETIC STAPLE FIBER ECO ZABRE PKYL3VD TEX60 TK50 202 3000Y IN VARIOUS COLORS, GUNZETAL BRAND. 100% NEW#&VN | VIETNAM | G***D | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 55081090 | FINISHED SEWING THREAD, DYED AND SPUN, MADE FROM SYNTHETIC STAPLE FIBER ECO ZABRE PUYM3VC TEX40 TK80 302 3000M IN VARIOUS COLORS, GUNZETAL BRAND. 100% NEW#&VN | VIETNAM | G***D | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 55081090 | FINISHED SEWING THREAD, DYED AND SPUN, MADE FROM SYNTHETIC STAPLE FIBER ZABRE PUPR3GC TEX40 TK80 302 3000M W32012, GUNZETAL BRAND. 100% NEW#&VN | VIETNAM | G***D | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台