全球贸易商编码:36VN3702508350
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:594 条 相关采购商:16 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 39219090 39232199 39263000 39269099 40082190 40169991 48191000 48211090 70200090 72083700 72083990 72085200 72141011 73043190 73079990 73181210 73181510 73181590 73181990 73269099 76090000 83022090 83024190 83024290 84244910 84669400 84671900 84678900 84679200 84835000 85365059 85365099 85366932 85366992 85441190 85442011 87169099 90309090 94051099 94054099 94059190 94059920 94059990 94069030
相关贸易伙伴: DONGGUAN YUYI TRADING CO., LTD. , DONGGUAN KUN YUAN TRADING CO., LTD. , MOSHENG(XIAMEN) INTERNATIONAL TRADE CO., LTD. 更多
FU SHUN CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。FU SHUN CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其594条相关的海关进出口记录,其中 FU SHUN CO., LTD. 公司的采购商16家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 4 | 5 | 5 | 120 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 5 | 3 | 86 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 13 | 1 | 73 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 3 | 2 | 45 | 0 |
2021 | 进口 | 2 | 26 | 1 | 62 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 17 | 2 | 51 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 FU SHUN CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 FU SHUN CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
FU SHUN CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 94039090 | Bộ phận của giường sắt ( đầu giường bên trái tầng trên,kích thước:D986 x R20 x C40mm,Hiêu:RuiQi,vị trí số 5 trên bản vẽ) mới 100%, 1 bộ = 6 cây. Hàng F.O.C | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 94039090 | Bộ phận của giường sắt ( thang leo tầng trên,kích thước:D25 x R25 x C1125mm,Hiêu:RuiQi,vị trí số 14 trên bản vẽ) mới 100%, 1 bộ = 5 cây. Hàng F.O.C | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 94039090 | Bộ phận của giường sắt ( vạt giường sắt tầng trên,kích thước: Dài 2000 x Rộng 1000mm,Hiệu RuiQi,vị trí số 11 trên bản vẽ ) mới 100%, 1 bộ = 8 cây | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 94039090 | Bộ phận của giường sắt ( vạt giường sắt tầng dưới,kích thước: Dài 2000 x Rộng 1400mm,Hiệu RuiQi,vị trí số 13 trên bản vẽ ) mới 100%, 1 bộ = 8 cây | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 94039090 | Bộ phận của giường sắt ( đầu giường bên phải tầng trên,kích thước:D986 x R20 x C40mm,Hiêu:RuiQi,vị trí số 6 trên bản vẽ) mới 100%, 1 bộ = 6 cây. Hàng F.O.C | CHINA | M***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94032090 | 25-TIER DISPLAY SHELF WITH IRON FRAME, 3 PLASTIC WHEELS, DIMENSIONS: 445 X 335 X 996 MM, BRAND: PEARINGTON, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | B***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 87168010 | 4-WHEELED HAND TRUCK FOR FACTORY USE, WOODEN FRAME, 4 PLASTIC WHEELS, DIMENSIONS: 29.75X17.75X5.25 INCHES, BRAND: WEN, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | F***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 87168010 | 4-WHEELED HAND TRUCK FOR FACTORY USE, WOODEN FRAME, 4 PLASTIC WHEELS, DIMENSIONS: 18.0X11.5X12.5 INCHES, BRAND: WEN, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | F***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 87168010 | 4-WHEELED HAND TRUCK FOR FACTORY USE, WOODEN FRAME, 4 PLASTIC WHEELS, DIMENSIONS: 29.75X17.75X5.25 INCHES, BRAND: WEN, 100% NEW#&VN | UNITED STATES | F***. | 更多 |
2024-09-12 | 出口 | 94032090 | 25-TIER DISPLAY SHELF WITH IRON FRAME, 3 PLASTIC WHEELS, DIMENSIONS: 445 X 335 X 996 MM, BRAND: PEARINGTON, 100% NEW #&VN | UNITED STATES | B***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台