全球贸易商编码:36VN3702490537
地址:VN Bình Dương Huyện Bàu Bàng Lô A_1B7_CN KCN, Bàu Bàng Vietnam
该公司海关数据更新至:2022-07-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:540 条 相关采购商:17 家 相关供应商:35 家
相关产品HS编码: 32151190 32151900 32159090 34029013 34029019 34029099 35069100 38099110 39209990 39219090 48043190 48099090 52101900 52103100 52113200 54022000 54023300 54025200 54075200 54076110 54076990 54077100 54082100 55121900 58019099 59032000 60019290 60062200 60063190 60063290 60069000 73269099 84212990 84219999 84433229 84433990 84439990 84512100 84512900 85394900 90248010 90248020 90249010
相关贸易伙伴: AUSPICIOUS INDUSTRIAL CO., LTD. , PENFABRIC SDN BERHAD , TORAY INTERNATIONAL INC. 更多
J&B VIETNAM HI-TECH CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。J&B VIETNAM HI-TECH CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其540条相关的海关进出口记录,其中 J&B VIETNAM HI-TECH CO., LTD. 公司的采购商17家,供应商35条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 11 | 16 | 8 | 96 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 30 | 5 | 156 | 0 |
2021 | 出口 | 11 | 16 | 6 | 97 | 0 |
2021 | 进口 | 24 | 33 | 7 | 127 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 13 | 3 | 64 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 J&B VIETNAM HI-TECH CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 J&B VIETNAM HI-TECH CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
J&B VIETNAM HI-TECH CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-20 | 进口 | 39209990 | Màng film nhựa VIC002027-Thermoplastic Polyurethane film(TPU Film)dùng trong dán màng,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,quy cách:0.015MM(độ dày)*61"(chiều rộng), mới 100%không nhãn hiệu | CHINA | J***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 39209990 | Màng film nhựa VIC002028-Thermoplastic Polyurethane film(TPU Film)dùng trong dán màng,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt, quy cách:0.02MM(độ dày)*61"(chiều rộng),mới 100%,không nhãn hiệu | CHINA | J***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 39209990 | Màng film nhựa VIC002029-Thermoplastic Polyurethane film(TPU Film)dùng trong dán màng,không xốp và chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt, quy cách:0.02MM(độ dày)*61"(chiều rộng),mới 100%,không nhãn hiệu | CHINA | J***. | 更多 |
2022-07-11 | 进口 | 54076990 | 09#&Vải dệt thoi C3170207-R0 WOVEN FABRIC 100% POLYESTER, width 136CM, định lượng: 88G/M2 | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-07-09 | 进口 | 84439990 | Bộ lọc mực in dạng lỏng-Capsule Filter GCF1007S, kết nối với máy bằng ốc vít đã lắp sẵn vào máy (bộ phận thay thế của máy in phun kỹ thuật số), quy cách: 65*65*132mm, hàng mới 100%, không nhãn hiệu | CHINA | S***. | 更多 |
2022-07-27 | 出口 | 54076990 | Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyeste trên 85%, đã nhuộm C3170207-R0 WOVEN FABRIC 100% POLYESTER, width 136CM, định lượng: 88G/M2#&VN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-07-19 | 出口 | 59032000 | Vải dệt thoi đã dán màng Polyurethan - Woven Fabric 100% Polyester, Width: 56'', 160G/M2, C/#GRAY , không nhãn hiệu#&VN | HONG KONG (CHINA) | D***. | 更多 |
2022-07-19 | 出口 | 60063290 | Vải dệt kim đã nhuộm từ sơ sợi tổng hợp Knit Fabric 100% Polyester, Width: 58'', 61G/M2, C/#BLACK , không nhãn hiệu#&VN | HONG KONG (CHINA) | D***. | 更多 |
2022-07-19 | 出口 | 59032000 | Vải dệt thoi đã dán màng Polyurethan - Woven Fabric 100% Polyester, Width: 56'', 160G/M2, C/#JET BLACK, không nhãn hiệu#&VN | HONG KONG (CHINA) | D***. | 更多 |
2022-07-19 | 出口 | 59032000 | Vải dệt kim đã dán màng Polyurethan - Knit Fabric 100% Polyester, Width: 58'', 61G/M2, C/#BLACK , không nhãn hiệu#&VN | HONG KONG (CHINA) | D***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台