全球贸易商编码:36VN3702486763
地址:4M84+VH7, Thới Hoà, Bến Cát, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2673 条 相关采购商:53 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 15119039 15149910 15153090 15180014 15180019 27101260 27101270 27101941 27101943 27101989 27101990 27129010 28341000 28391100 29053100 29071900 29094300 29157020 29159090 29161500 29161900 29171300 29181600 29199000 29201900 29213000 29221100 29221200 29221500 29221700 29221990 29224900 29319090 29336900 29339990 32089019 34021190 34021390 34029019 34031919 34039912 34039919 38030000 38089290 38089990 38112190 38112900 38231200 38231990 38249999 39022000 39061090 39069099 39072090 39100090 39111000
相关贸易伙伴: KOREA PETROLEUM INDUSTRIES COMPANY. , FARMASINO PHARMACEUTICALS (JIANGSU) CO., LTD. , WILMAR TRADING PTE LTD. 更多
TECTYL OIL & CHEMICALS VINA CO., LTD. 公司于2021-02-24收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TECTYL OIL & CHEMICALS VINA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2673条相关的海关进出口记录,其中 TECTYL OIL & CHEMICALS VINA CO., LTD. 公司的采购商53家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 34 | 5 | 2 | 413 | 0 |
2022 | 出口 | 23 | 5 | 2 | 383 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 49 | 4 | 407 | 0 |
2021 | 出口 | 30 | 5 | 1 | 401 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 54 | 3 | 533 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TECTYL OIL & CHEMICALS VINA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TECTYL OIL & CHEMICALS VINA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
TECTYL OIL & CHEMICALS VINA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 29157020 | MKH 8351 - Axit Stearic để điều chế dầu tổng hợp, CAS:123-95-5, 200lit/ drum, đã nhập TK 101881334554 ngày 01/03/2018 | KOREA | K***N | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 38112190 | MTL 8453 - Phụ gia đã điều chế dùng sx bôi trơn thành phần gồm dẫn xuất hữu cơ của phosphat, hợp chất amin dầu khoáng có nguồn gốc dầu mỏ chưa đóng gói bán lẻ 20 lit/PAIL CAS: 68990-64-7. 1170/TB-KĐ | KOREA | K***N | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 15180019 | MTL 8467 - Dầu hạt cải đã sulphat hóa dạng lỏng 200lit/drum CAS:68153-37-7. TB 4847/TB-TCHQ ngày 17/8/2018 | KOREA | K***N | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 38030000 | MTL 2328 - Dầu tall. Dạng lỏng - CAS :8052-10-6. Cùng CAS với MKH 2328, 200 lít / drum, PTPL 449/TB-KĐ 3 ngày 20/03/2018 | KOREA | K***N | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 27101941 | MKH 10001 - Dầu khoáng đã tinh chế để sản xuất dầu nhớt bôi trơn có chứa trên 70% tính theo trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ thuộc phân đoạn dầu nặng.200lit/drum, 2245/TB-KĐ3 ngày 16/8/2018 | KOREA | K***N | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 34031190 | METAL DRAWING OIL (METAL SHAPING OIL) TECTYL DRAW SD 536 (200L/BARREL). 100% NEW PRODUCT #&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 34031912 | D-300-LIQUID METAL DRAWING OIL CONTAINING SILICONE OIL (POLYDIMETHYLSILOXANE), NON-PETROLEUM BASED, FOR LUBRICATION DURING METAL WORKING, 20 LITERS/PAIL, CAS: 63148-62-9,68604-67-1#&KR | VIETNAM | C***A | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 34031919 | TECTYL-290V#&METAL CUTTING OIL (1 PAIL = 1 DRUM 200 LITERS) TECTYL COOL 290V IS DIRECTED FROM PETROLEUM, CONTENT 30-40%. USED TO COOL PRODUCTS DURING PROCESSING. 100% NEW | VIETNAM | B***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 34031919 | TECTYL COOL 296 METAL CUTTING OIL (20L/BARREL), 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 34031919 | TECTYL COOL 240 METAL CUTTING OIL CONTAINS PETROLEUM-BASED OIL CAS 64742-55-8(40-50%)(200L/BARREL). 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | C***A | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台