全球贸易商编码:36VN3702449592
该公司海关数据更新至:2024-09-18
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2623 条 相关采购商:3 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 39172100 39191020 39191099 39232990 48201000 48219090 48229090 54075100 58063290 58071000 59070010 59070090 73063099 84144000 84289090 84515000 84519090 84799030
相关贸易伙伴: HUZHOU UNIFUL LABEL FABRIC CO., LTD. , HUZHOU UNIFULL LABEL FABRIC CO., LTD. , HUZHOU UNIFULL LABEL FABRIC CO., LTD. 更多
UNIFULL 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。UNIFULL 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2623条相关的海关进出口记录,其中 UNIFULL 公司的采购商3家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 33 | 0 |
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 17 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 16 | 1 | 643 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 24 | 0 |
2021 | 进口 | 1 | 13 | 1 | 866 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 4 | 2 | 984 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 UNIFULL 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 UNIFULL 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
UNIFULL 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | 进口 | 58063290 | Vải dệt thoi khổ hẹp,100% polyeste,dạng cuộn,khổ 3.5cm,định lượng 196g/m2,màu trắng,chưa được ngâm tẩm,tráng phủ hoặc ép lớp,dùng sản xuất các loại nhãn.Woven Ribbon modelWSR9066-2957A2,30MMx200Mx40MM | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 58063290 | Vải dệt thoi khổ hẹp,100% polyeste,dạng cuộn,khổ 3.5cm,định lượng 196g/m2,màu trắng,chưa được ngâm tẩm,tráng phủ hoặc ép lớp,dùng sản xuất các loại nhãn.Woven Ribbon modelWS106A1, 18MMx200Mx40MM | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 58063290 | Vải dệt thoi khổ hẹp,100% polyeste,dạng cuộn,khổ 3.5cm,định lượng 196g/m2,màu trắng,chưa được ngâm tẩm,tráng phủ hoặc ép lớp,dùng sản xuất các loại nhãn.Woven Ribbon modelWS010A1S, 30MMx400Mx76MM | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 58063290 | Vải dệt thoi khổ hẹp,100% polyeste,dạng cuộn,khổ 3.5cm,định lượng 196g/m2,màu trắng,chưa được ngâm tẩm,tráng phủ hoặc ép lớp,dùng sản xuất các loại nhãn.Woven Ribbon modelWS010A1S, 30MMx200Mx40MM | CHINA | H***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 58063290 | Vải dệt thoi khổ hẹp,100% polyeste,dạng cuộn,khổ 3.5cm,định lượng 196g/m2,màu trắng,chưa được ngâm tẩm,tráng phủ hoặc ép lớp,dùng sản xuất các loại nhãn.Woven Ribbon modelWD206A1, 30MMx400Mx76MM | CHINA | H***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 58063290 | CLOTH TAPE THCF006259/PFC FV-30-5040 (AT009T) SIZE 30MMX400M (24 ROLLS/CTN - 9 CTNS, 13 ROLLS/CTN-1 CTN, TOTAL 10 CTNS). 100% NEW.#&CN | CAMBODIA | A***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 58063290 | CLOTH TAPE THWE006194/PF WER-35-1509 (WDR021A1TH-2) SIZE 35MMX400M (9 ROLLS/CTN - 40 CTNS, 2 ROLLS/CTN - 2 CTNS, 7 ROLLS/CTN - 2CTNS, TOTAL 44 CTNS). 100% NEW.#&CN | CAMBODIA | A***. | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 58063290 | CLOTH TAPE THSE005444/PFT AV-21-3016 (AT009T) SIZE 21MMX200M (60 ROLLS/CTN - 3 CTNS, 49 ROLLS/CTN-1 CTN, TOTAL 4 CTNS). 100% NEW. #&CN | CAMBODIA | A***. | 更多 |
2024-09-07 | 出口 | 54075100 | 100% MONOFILAMENT POLYESTER WOVEN FABRIC, WHITE, 133 G/M2, ROLL, SURFACE NOT IMPREGNATED, COATED, COVERED, LAMINATED. POLYESTER SATIN MODEL AT0066B, SIZE W39MMXL400MXIC76MM. 100% NEW#&CN | CHINA | H***. | 更多 |
2024-09-07 | 出口 | 54075100 | 100% MONOFILAMENT POLYESTER WOVEN FABRIC, WHITE, 133 G/M2, ROLL, SURFACE NOT IMPREGNATED, COATED, COVERED, LAMINATED.POLYESTERSATIN MODEL AT040B, SIZE W15MMXL400MXIC76MM.100% NEW#&CN | CHINA | H***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台