全球贸易商编码:36VN3702429518
地址:4G3V+FV5, Calmette, Avenue, Bến Cát, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:43600 条 相关采购商:55 家 相关供应商:47 家
相关产品HS编码: 32072010 32072090 32074000 32082090 32089019 32110000 32139000 34029093 34039919 34059010 35069100 35069900 38109000 38159000 38160010 38249999 39011099 39019090 39021040 39041091 39042220 39069099 39074000 39079120 39094090 39162020 39172300 39172924 39172929 39173119 39173129 39173295 39173299 39174000 39181019 39189099 39191010 39191099 39199010 39199099 39201090 39202099 39209990 39211191 39211200 39211399 39219090 39231090 39232199 39232990 39233090 39235000 39239090 39251000 39264000 39269020 39269059 39269099 40069090 40101200 40101900 40103100 40103200 40103500 40103900 40161090 40169390 40169930 40169999 42022900 44101200 44152000 44170090 44201000 44209010 44219999 48041900 48044110 48054000 48103930 48109290 48114190 48115199 48115999 48119099 48169040 48191000 48192000 48194000
相关贸易伙伴: MACKENZIE-CHILDSLLC , PT.TOMATEC INDONESIA , LITE SOURCE INC. 更多
MOCAL CREATIVE CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MOCAL CREATIVE CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其43600条相关的海关进出口记录,其中 MOCAL CREATIVE CO., LTD. 公司的采购商55家,供应商47条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 46 | 15 | 5419 | 0 |
2022 | 出口 | 14 | 56 | 5 | 5850 | 0 |
2022 | 进口 | 14 | 161 | 5 | 2098 | 0 |
2021 | 出口 | 42 | 51 | 5 | 6272 | 0 |
2021 | 进口 | 31 | 185 | 6 | 4689 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 4 | 2 | 23 | 0 |
2020 | 进口 | 17 | 202 | 4 | 12270 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MOCAL CREATIVE CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MOCAL CREATIVE CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MOCAL CREATIVE CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 85395000 | MOC-0005#&Bóng đèn LED, nguyên liệu sản xuất đèn trang trí, kích thước:LED 8W W:25mm L:200mm, không nhãn hiệu, Mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 39269099 | MOC-0115#&Nút bảo vệ dây điện bằng nhựa, nguyên liệu sản xuất đèn trang trí , kích thước:11.4*10mm , không nhãn hiệu, Mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85444942 | MOC-0016#&Dây điện bằng đồng, (vỏ nhựa), nguyên liệu sản xuất đèn trang trí, kích thước: L:50M, không nhãn hiệu, Mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 85444299 | MOC-0018#&Dây điện có đầu cắm và công tắc, nguyên liệu sản xuất đèn trang trí, kích thước:35*20MM, không nhãn hiệu, Mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72230090 | MOC-0299#&Dây thép đã được tráng kẽm dạng cuộn, nguyên liệu sản xuất đèn trang trí, kích thước:1.5mm*9feet, không nhãn hiệu, Mới 100% | CHINA | M***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 70139900 | MKC-89505-740SET-43#&SET OF 1 TEA STRAINER AND 2 GLASS CUPS (WITH ENAMELED STEEL LID), ITEM: 89505-740SET, SIZE: 4.52"*7.48". 100% NEW#&VN | UNITED STATES | P***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 70134900 | MKC-89505-95-43#&GLASS TEA INFUSER (WITH ENAMELED STEEL LID), ITEM: 89505-95, SIZE: 4.52"*7.48". 100% NEW#&VN | UNITED STATES | P***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 70134900 | MKC-89505-95-43#&GLASS TEA INFUSER (WITH ENAMELED STEEL LID), ITEM: 89505-95, SIZE: 4.52"*7.48". 100% NEW#&VN | UNITED STATES | P***. | 更多 |
2024-10-09 | 出口 | 70099200 | ABL-G20-240-43#&GLASS LIGHTING FIXTURE OF DECORATIVE LAMP, ITEM:G20-240, SIZE: 6". 100% NEW#&VN | UNITED STATES | P***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95069100 | SG-03017449-43#&CÂY MÚA CỘT (POLLY DANCE) KHÔNG KÈM ĐÈN TRANG TRÍ, ITEM: 03017449, KÍCH THƯỚC: PHI 200*2740MM. MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | P***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台