全球贸易商编码:36VN3702420755
该公司海关数据更新至:2024-08-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:293 条 相关采购商:17 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 73182200 83014090 87169021
相关贸易伙伴: ZHANGJIAGANG CITY XIANGLE TOOL CO., LTD. , QINGDAO NEWLUCKY GARMENT &ACCESSOR , FOSHAN METALS MACHINERY CHEMICALS TRADING COMPANY LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AACKEN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AACKEN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其293条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AACKEN 公司的采购商17家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 7 | 3 | 2 | 57 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 5 | 2 | 106 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 2 | 1 | 11 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 3 | 2 | 50 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 2 | 1 | 11 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 10 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AACKEN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AACKEN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AACKEN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | 进口 | 87169021 | EK01-17-150R-103- Bánh xe đặc dùng cho xe đẩy dùng cho nhà xưởng đường kính 6", nhãn hiệu không. độ rộng 50 mm . màu xanh ,Hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 63079090 | Dây đai ( chất liệu vải bố được làm từ các sợi polyester ) ,quy cách : rộng 25mm, dài 2.3m , hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 87169021 | EG01-1-150K-208- Bánh xe đặc dùng cho xe đẩy dùng cho nhà xưởng đường kính 6", nhãn hiệu không. độ rộng 50 mm .bánh xe đơn,có vòng bi, không trục,Hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 87169021 | EG01-11-125K-208 - Bánh xe đặc dùng cho xe đẩy dùng cho nhà xưởng đường kính 5", độ rộng 50 mm .nhãn hiệu không.bánh xe đơn,có vòng bi, không trục,Hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-07-26 | 进口 | 87169021 | EG01-11-125MA-302 - Bánh xe đặc dùng cho xe đẩy dùng cho nhà xưởng đường kính 5", nhãn hiệu không. độ rộng 50 mm . màu đen,phanh kép,Hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2024-08-28 | 出口 | 73269099 | STACKING RACK RSF-3666 (MADE OF IRON USED IN FACTORIES), NO BRAND, 100% NEW (WITH PRODUCT LABEL) #&VN | AUSTRALIA | H***D | 更多 |
2024-08-09 | 出口 | 73269099 | STONE CLAMP BAC-22/119 (MADE OF IRON USED IN FACTORIES), NO BRAND, 100% NEW (WITH PRODUCT LABEL) #&VN | AUSTRALIA | S***E | 更多 |
2024-08-09 | 出口 | 73269099 | BAC-22/62 STONE CLAMP (MADE OF IRON USED IN FACTORIES), NO BRAND, 100% NEW (WITH PRODUCT LABEL) #&VN | AUSTRALIA | S***E | 更多 |
2024-08-09 | 出口 | 73269099 | STONE PLATE HOLDER L1830 H1550 C-140 -SA-1830/H15-P8 (IRON USED IN FACTORIES), NO BRAND, 100% NEW (WITH PRODUCT LABEL) #&VN | AUSTRALIA | S***E | 更多 |
2024-08-09 | 出口 | 73269099 | STONE CLAMP BAC-17/107 (MADE OF IRON USED IN FACTORIES), NO BRAND, 100% NEW (WITH PRODUCT LABEL) #&VN | AUSTRALIA | S***E | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台