全球贸易商编码:36VN3702397496
地址:Thửa 168, tờ bản đồ 38, Khánh Lộc, Khánh Bình, Tân Uyên, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:20798 条 相关采购商:5 家 相关供应商:42 家
相关产品HS编码: 32141000 35069900 39204900 39221090 39269099 44071100 44079690 44123300 44129400 44219999 52101900 54075200 68029110 68029200 68029390 68101990 68109900 69101000 69109000 70060090 70099100 73181510 83021000 83024290 84659120 84659220 84659530 84818099
相关贸易伙伴: SHENZHEN LIANHE TAISHENG SUPPLYCHAIN MANAGEMENT CO., LTD. , VANPORT INTERNATIONAL INC. , JULIUS BLUM GMBH 更多
CÔNG TY TNHH GỖ HỒNG KHẢI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH GỖ HỒNG KHẢI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其20798条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH GỖ HỒNG KHẢI 公司的采购商5家,供应商42条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 1 | 4 | 5 | 5471 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 8 | 4 | 3847 | 0 |
2022 | 进口 | 15 | 11 | 3 | 532 | 0 |
2021 | 出口 | 2 | 7 | 3 | 2977 | 0 |
2021 | 进口 | 29 | 13 | 5 | 438 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 2 | 36 | 0 |
2020 | 进口 | 20 | 15 | 4 | 448 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH GỖ HỒNG KHẢI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH GỖ HỒNG KHẢI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH GỖ HỒNG KHẢI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 68029200 | NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 48"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 68029200 | NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 36"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 68029200 | NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 60"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 68029200 | NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 42"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 68029200 | NPL31#&Đá vôi Limestone đã được cắt thành sản phẩm hoàn thiện, đã mài cạnh và khoan lỗ, kích thước 54"x22"x25mm, dùng gắn vào mặt trên của tủ gỗ để xuất khẩu. Hàng mới 100% | CHINA | S***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 70099200 | 1718BRN-6.24.4#&HOMELEGANCE BRAND MIRROR, USED IN BEDROOM, ITEM:1718BRN-6.SIZE:42.25'' X 1.5'' X 36.5'', FRAME MADE OF POPLAR WOOD, PLYWOOD, NO BRAND#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 70099200 | 531030-MIR-BO.24.4#&ALTAIR BRAND MIRROR FOR BEDROOM, ITEM:5531030-MIR-BO, NO BRAND. SIZE:914*692*24MM, WITH PLYWOOD FRAME#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 70099200 | 531030-MIR-BO.24.4#&ALTAIR BRAND MIRROR FOR BEDROOM, ITEM:5531030-MIR-BO, NO BRAND. SIZE:914*692*24MM, WITH PLYWOOD FRAME#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 70099200 | 531048-MIR-WH.24.4#&ALTAIR BRAND MIRROR FOR BEDROOM, ITEM:531048-MIR-WH, NO BRAND. SIZE:914*1220*24MM, WITH PLYWOOD FRAME#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
2024-10-26 | 出口 | 70099200 | 535036-MIR-CB.24.4#&ALTAIR BRAND MIRROR FOR BEDROOM, ITEM:535036-MIR-CB,NO BRAND. SIZE:914*850*24MM,WITH PLYWOOD FRAME#&VN | VIETNAM | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台