全球贸易商编码:36VN3702366138
地址:Tân Phước Khánh, Tân Uyên District, Binh Duong, Vietnam
该公司海关数据更新至:2021-12-07
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:386 条 相关采购商:10 家 相关供应商:2 家
相关产品HS编码: 54071099 73221900 94036090
相关贸易伙伴: ASHLEYFURNITURE INDUSTRIES, INC. , RUSTIQUE INC . , MINIGOLD DEVELOPMENT LTD. 更多
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GỖ KHANG THỊNH PHÁT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GỖ KHANG THỊNH PHÁT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其386条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GỖ KHANG THỊNH PHÁT 公司的采购商10家,供应商2条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 出口 | 9 | 5 | 5 | 372 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 2 | 2 | 13 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GỖ KHANG THỊNH PHÁT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GỖ KHANG THỊNH PHÁT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT GỖ KHANG THỊNH PHÁT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-09-23 | 进口 | 94036090 | BÀN RR-1802C LÀM BẰNG GỖ BULÔ & MDF , KÍCH THƯỚC :48"*28"*18"; HÀNG MỚI 100% | CANADA | R***. | 更多 |
2020-09-23 | 进口 | 94036090 | BÀN RR-1802C LÀM BẰNG GỖ BULÔ & MDF , KÍCH THƯỚC :48"*28"*18"; HÀNG MỚI 100% | CANADA | R***. | 更多 |
2020-09-23 | 进口 | 94036090 | BÀN RR-1802E LÀM BẰNG GỖ BULÔ & MDF , KÍCH THƯỚC :24"*22"*24"; HÀNG MỚI 100% | CANADA | R***. | 更多 |
2020-09-23 | 进口 | 94036090 | BÀN RR-1218E LÀM BẰNG GỖ BULÔ & KÍNH , KÍCH THƯỚC :24"*24"*26"; HÀNG MỚI 100% | CANADA | R***. | 更多 |
2020-09-23 | 进口 | 94036090 | BÀN RR-1802C LÀM BẰNG GỖ BULÔ & MDF , KÍCH THƯỚC :48"*28"*18"; HÀNG MỚI 100% | CANADA | R***. | 更多 |
2021-12-07 | 出口 | 94016990 | Lyla - 20083 chair; (no brand); Made of rubber & MDF boards; 100% new; Size (23 * 22.4 / 9 * 21.6 / 7 "); # & VN | SINGAPORE | M***. | 更多 |
2021-12-04 | 出口 | 94036090 | Table RSTQ-4776CON-GRY; (no brand); Made of rubber & MDF boards; 100% new; Size (50 "* 19" * 30 "); # & VN | CANADA | R***. | 更多 |
2021-12-04 | 出口 | 94036090 | RSTQ-4776C-GRY table; (no brand); Made of rubber & MDF boards; 100% new; Size (46.1 / 8 "* 26" * 19.3 / 5 "); # & VN | CANADA | R***. | 更多 |
2021-12-04 | 出口 | 94036090 | Table RSTQ-4776CON-GRY; (no brand); Made of rubber & MDF boards; 100% new; Size (50 "* 19" * 30 "); # & VN | CANADA | R***. | 更多 |
2021-12-04 | 出口 | 94036090 | Table RSTQ-4776E-GRY; (no brand); Made of rubber & MDF boards; 100% new; Size (27 * 24 * 25 "); # & VN | CANADA | R***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台