CASTEC VINA CO., LTD.

CASTEC VINA CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CASTEC VINA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其21612条相关的海关进出口记录,其中 CASTEC VINA CO., LTD. 公司的采购商22家,供应商47条。

CASTEC VINA CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 8 24 15 3294 0
2023 进口 21 127 16 2235 0
2022 出口 11 19 7 3295 0
2022 进口 24 135 20 1905 0
2021 出口 13 36 6 3247 0
2021 进口 23 132 11 2271 0
2020 出口 3 3 3 268 0
2020 进口 8 23 4 196 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CASTEC VINA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CASTEC VINA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CASTEC VINA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2024-10-29 进口 35069190 PREPARED ADHESIVE IN PASTE FORM FOR METAL BONDING-PR ADHESIVET/P:ISOPROPYLIDENEDIPHENOL CAS:25068-38-6.30%;UNSATURATED POLYSTER RESIN CAS:7-351.25%;TALC CAS:14807-96-6,44.5%;PIGMENT YELLOW 0.5%,NEW100 %,1PCE=1 KG KOREA C***. 更多
2024-10-29 进口 80011000 RAW MATERIALS USED IN PRODUCTION: STANNUM UNALLOYED TIN, INGOT FORM (TIN(SN)). 100% NEW KOREA C***. 更多
2024-10-29 进口 35069900 PREPARED GLUE-CORESET FOR BONDING METAL CORES (INGREDIENTS:ALUMINUM OXIDE 10% CAS:1344-28-1;SODIUM SILICATE 15% CAS:1344-09-8;SILICON OXIDE 75% CAS:7631-86-9),100% NEW KOREA C***. 更多
2024-10-28 进口 84149090 PARTS OF AIR OR VACCUM PUMPS &COMPRESSOR(OTHER) TURBO CHARGER PARTS-BUSHINGS 5900-130-2054 INDIA P***. 更多
2024-10-26 进口 84149090 PARTS OF AIR OR VACCUM PUMPS &COMPRESSOR TURBO CHARGER PARTS-BUSHINGS432635-0022 INDIA P***. 更多
2024-09-30 出口 73251090 PHỤ TÙNG DÙNG TRONG HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG DẦU THỦY LỰC (TM40VD HUB): VỎ BÊN NGOÀI BẰNG GANG ĐÚC KHÔNG DẺO ( 476X476X310MM )  HÀNG MỚI 100%#&VN KOREA C***. 更多
2024-09-30 出口 73251090 PHỤ TÙNG DÙNG TRONG HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG DẦU THỦY LỰC (FTM43/50 VALVE CASING): VỎ VAN BẰNG GANG ĐÚC KHÔNG DẺO(203X203X250MM), HÀNG MỚI 100%#&VN KOREA C***. 更多
2024-09-28 出口 82076000 PHỤ TÙNG THAY THẾ CHO MÁY TIỆN KIM LOẠI MCT: MŨI DOA BẰNG THÉP ĐƯỢC DÙNG TRONG SẢN XUẤT REAMER TẠM XUẤT MỤC 1 TK 106065529250/A12 NGÀY 01/02/2024#&CN KOREA S***. 更多
2024-09-27 出口 73251090 PHỤ TÙNG DÙNG TRONG HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG DẦU THỦY LỰC (FTM43/50 VALVE CASING): VỎ VAN BẰNG GANG ĐÚC KHÔNG DẺO(203X203X250MM), HÀNG MỚI 100%#&VN KOREA C***. 更多
2024-09-27 出口 73251090 PHỤ TÙNG DÙNG TRONG HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG DẦU THỦY LỰC (TSM32(S) CASING): VỎ BÊN NGOÀI BẰNG GANG ĐÚC KHÔNG DẺO (210 X 250 X 120 MM) .HÀNG MỚI 100%#&VN KOREA C***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询