全球贸易商编码:36VN3702351170
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:43434 条 相关采购商:136 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 32151190 32151900 37013000 39172929 39191099 39199099 39202010 39211991 39231090 39269099 48022090 48025690 48025790 48026919 48043990 48101399 48102999 48114120 48114190 48211090 48219090 49111010 72172099 83024999 84193919 84201090 84401010 84411010 84413010 84418010 84423010 84431400 84431500 84431900 84515000 84609010 84621010 84623920 84624100 84629100 84798939 85042192 85141000 85369019 94037090 96121090
相关贸易伙伴: AIKNIT INTERNATIONAL LIMITED/CTY TNHH LONG RICH VIET NAM , TECHTRONIC CORDLESS GP , HOLEON TECHNOLOGY INDUSTRIAL HONGKONG LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HONG LI 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HONG LI 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其43434条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HONG LI 公司的采购商136家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 44 | 16 | 3 | 9238 | 0 |
2022 | 出口 | 82 | 16 | 8 | 8923 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 14 | 2 | 95 | 0 |
2021 | 出口 | 80 | 18 | 7 | 10885 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 25 | 3 | 92 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 4 | 1 | 14 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 26 | 3 | 123 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HONG LI 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HONG LI 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HONG LI 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-09 | 进口 | 32151900 | Mực in màu đen, xanh dùng cho ngành in ấn, thành phần (nhựa phenolic 30-34%, dầu đậu nành 25-28%, chất hữu cơ 20-25%, dung môi nhiệt độ sôi cao 18-23%, chất hút ẩm 7%), 0.8L/hộp, mới 100%. | CHINA | H***. | 更多 |
2022-08-09 | 进口 | 49111010 | Catalog hướng dẫn sử dụng kĩ thuật máy cắt cỏ dạng cuốn( 1 cuốn =30 trang) INSTRUCTION , QC: (250*170)mm, hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 39199099 | Miếng dán tự dính bằng nhựa polyetylen -SELF-ADHESIVE, dùng trong máy ép phim, dạng cuộn, chưa in hình in chữ, size: 44-148mm*8-210mm, hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 49111010 | Catalog hướng dẫn sử dụng kĩ thuật máy cắt cỏ dạng cuốn( 1 cuốn =30 trang) INSTRUCTION , quy cách: 210mm*148mm, hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-20 | 进口 | 39199099 | Màng nhựa BOPP tự dính một mặt, chưa in hình in chữ, dùng để in nhãn, dạng cuộn, quy cách : 95MM*1000M, hàng mới 100% | CHINA | H***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48211090 | PRINTED PAPER LABEL (100X103MM) - STICKER,018030001\103X100MM \ ICAO 3480 BIG SIZE LABEL. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | T***P | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48211090 | PRINTED PAPER LABEL (100X103MM) - STICKER,018030001\103X100MM \ ICAO 3480 BIG SIZE LABEL. 100% NEW PRODUCT#&VN | VIETNAM | T***P | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48211090 | PRINTED PAPER LABEL, SIZE 70*43MM-ID STICKER,011092007 100% NEW#&VN | VIETNAM | T***P | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48211090 | PRINTED PAPER LABEL (100X73)MM - STICKER,000999379\ 100X73MM\ MILWAUKEE ICAO 3480 SMALL LABEL. 100% NEW#&VN | VIETNAM | T***P | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48211090 | PRINTED PAPER LABEL (100X73)MM - STICKER,000999379\ 100X73MM\ MILWAUKEE ICAO 3480 SMALL LABEL. 100% NEW#&VN | VIETNAM | T***P | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台