全球贸易商编码:36VN3702337627
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5842 条 相关采购商:38 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 48052400 48059390 48109290 48109990 82089000 84201090 84393000 84411010 84413010 84418010 84798210
相关贸易伙伴: HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED , XSD BENTONG SDN BHD , YONG LI PAPER (HK) CO., LTD. 更多
CREATE INDUSTRIAL (VN) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CREATE INDUSTRIAL (VN) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5842条相关的海关进出口记录,其中 CREATE INDUSTRIAL (VN) 公司的采购商38家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 17 | 8 | 3 | 929 | 0 |
2022 | 出口 | 11 | 8 | 2 | 1364 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 5 | 3 | 29 | 0 |
2021 | 出口 | 20 | 14 | 4 | 1329 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 2 | 4 | 65 | 0 |
2020 | 出口 | 6 | 4 | 3 | 180 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 5 | 2 | 8 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CREATE INDUSTRIAL (VN) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CREATE INDUSTRIAL (VN) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CREATE INDUSTRIAL (VN) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 48059390 | Giấy chipboard mặt giấy màu xám (giấy các tông 2 mặt không tráng) dạng cuộn, định lượng 350GSM, khổ (787~1200)MM, hàng mới 100%. | MALAYSIA | X***D | 更多 |
2022-09-19 | 进口 | 48059390 | Giấy chipboard mặt giấy màu xám (giấy các tông 2 mặt không tráng) dạng cuộn, định lượng 350GSM, khổ (650~1092)MM, hàng mới 100%. | MALAYSIA | X***D | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 48109290 | Giấy duplex carton hai lớp có mặt dưới màu xám,bề mặt được tráng phủ bằng chất vô cơ,chưa in,dạng cuộn 250 GSM*640MM dùng sản xuất thùng carton.Hàng mới 100% | MALAYSIA | Y***. | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 48109290 | Giấy duplex carton hai lớp có mặt dưới màu xám,bề mặt được tráng phủ bằng chất vô cơ,chưa in,dạng cuộn (300~350) GSM*(700-1000)MM dùng sản xuất thùng carton.Hàng mới 100% | MALAYSIA | Y***. | 更多 |
2022-08-16 | 进口 | 48109290 | Giấy duplex carton hai lớp có mặt dưới màu xám,bề mặt được tráng phủ bằng chất vô cơ,chưa in,dạng cuộn (250~400) GSM*(750-1300)MM dùng sản xuất thùng carton.Hàng mới 100% | MALAYSIA | Y***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48081000 | 3-LAYER E-CORRUGATED PAPER - 3-LAYER PROCESSED CARDBOARD CUT INTO ROLLS, BASIS WEIGHT 170GSM*90GSM*150GSM#&VN | VIETNAM | L***C | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48081000 | 3-LAYER E-CORRUGATED PAPER - 3-LAYER PROCESSED CARDBOARD CUT INTO ROLLS, BASIS WEIGHT 140GSM*90GSM*90GSM#&VN | VIETNAM | L***C | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48081000 | 2-PLY B CORRUGATED PAPER - 2-PLY PROCESSED CARDBOARD CUT INTO ROLLS, BASIS WEIGHT 150GSM*170GSM#&VN | VIETNAM | L***C | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48081000 | 3-LAYER E-CORRUGATED PAPER-FSC - 3-LAYER PROCESSED CARDBOARD CUT INTO ROLLS, BASIS WEIGHT 140GSM*120GSM*90GSM#&VN | VIETNAM | L***C | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 48081000 | 3-LAYER B CORRUGATED PAPER - 3-LAYER PROCESSED CARDBOARD CUT INTO ROLLS, BASIS WEIGHT 200GSM*100GSM*150GSM#&VN | VIETNAM | L***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台