全球贸易商编码:36VN3702305424
该公司海关数据更新至:2024-08-10
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:219 条 相关采购商:10 家 相关供应商:7 家
相关产品HS编码: 35069900 59119090 72163190 72163290 72163390 73043990 73066190 73181590 83099099 84561100
相关贸易伙伴: WESTERIA GMBH , CONTINENTAL STEEL PTE LTD. , IBAU HAMBURG. 更多
BTMEC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。BTMEC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其219条相关的海关进出口记录,其中 BTMEC 公司的采购商10家,供应商7条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 5 | 1 | 13 | 32 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 5 | 12 | 28 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 7 | 3 | 19 | 0 |
2021 | 出口 | 6 | 9 | 7 | 32 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 9 | 4 | 69 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2020 | 进口 | 3 | 5 | 2 | 15 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 BTMEC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 BTMEC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
BTMEC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-23 | 进口 | 73079190 | MB-22#&Mặt bích size: 815x857x25 mm có đường kính trong > 15cm. Để sx kết cấu& Thiết bị trong NMXM. Hàng mới 100% | RUSSIA | W***H | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 73069099 | TO-22#&Ống thép cán nóng, không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn,size:12003x660x8 mm.Đường chéo ngoài của mặt cắt ngang >12,5mm.TCMT: P235TR1.Để sx kết cấu thép&Thiết bị trong NMXM. Hàng mới 100% | RUSSIA | W***H | 更多 |
2022-07-22 | 进口 | 73069099 | TO-22#&Ống thép cán nóng, không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn,size:12003x660x8 mm.Đường chéo ngoài của mặt cắt ngang >12,5mm.TCMT: P235TR1.Để sx kết cấu thép&Thiết bị trong NMXM. Hàng mới 100% | RUSSIA | W***H | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 72085200 | Tam6-10mm-22#&Thép tấm không hợp kim,cán phẳng,được cán nóng,Rộng 1500mm,size 6*1500*4710 mm,chưa phủ ,mạ, hoặc tráng.Dùng SX cấu kiên thép và thiết bị trong NMXM.TCMT:S235JR.Mới 100% | CHINA | A***. | 更多 |
2022-07-01 | 进口 | 72163390 | HEM240-22#&Thép hình H,cán nóng, chiều cao 240mm,size:240*240*10*17*12000mm.Dùng SX cấu kiên thép vàThiết bị trong NMXM.Mới 100%.TCMT:S235JR | CHINA | A***. | 更多 |
2024-08-10 | 出口 | 73089099 | TBXM-0824#&A PART OF THE EQUIPMENT OF THE CEMENT PACKAGING PLANT INCLUDES: 1 SET / 3,135 KGS (SUPPORT FRAME, CEMENT RECOVERY EQUIPMENT, WORKING FLOOR) PO: 4500790758/105/BTMEC.MANUFACTURED BY BINH TRIEU COMPANY.100% NEW PRODUCT#&VN | GERMANY | H***G | 更多 |
2024-07-02 | 出口 | 73089099 | TBXM-0724#&PART OF EQUIPMENT OF THE CEMENT BAGGING PLANT: 1 SET / 14,500 KGS (INCLUDING: STEEL FRAME, GUIDE RAIL) PO: 4500788435 . MANUFACTURER OF BINH TRIEU COMPANY. 100% NEW PRODUCT#&VN | JORDAN | H***H | 更多 |
2024-05-29 | 出口 | 73089099 | TBXM-0524-1#&PART OF EQUIPMENT OF THE CEMENT BAGGING FACTORY: INCLUDING 1 SET = 43,050 KGS (CEMENT PIPE) PO 7016676/45/BTMEC. PRODUCER OF BINH TRIEU COMPANY. 100% NEW PRODUCT#&VN | UNITED ARAB EMIRATES | W***H | 更多 |
2024-05-17 | 出口 | 73089099 | PART OF EQUIPMENT IN THE CEMENT BAGGING FACTORY: 1 SET = 2,435 KGS. (INCLUDING: WORKING FLOOR, WALL FRAME) PO: 4500739360/228/BTMEC. MANUFACTURER: BINH TRIEU COMPANY. 100% NEW PRODUCT#&VN | AUSTRALIA | H***G | 更多 |
2024-05-03 | 出口 | 73089099 | TBXM-0524#&PART OF EQUIPMENT OF THE CEMENT BAGGING FACTORY 1 SET = 23,220 KGS (INCLUDING: WALLS, WALL FRAMES). PO: 7016091/59/BTMEC .NSX BINH TRIEU COMPANY. 100% NEW PRODUCT#&VN | GERMANY | W***H | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台