全球贸易商编码:36VN3702249089
地址:Tân Phước Khánh, Tân Uyên District, Binh Duong 75415, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-28
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:4863 条 相关采购商:38 家 相关供应商:12 家
相关产品HS编码: 32151900 32159090 38249999 39019090 39191010 39191020 39191099 39199091 39199099 39204900 39211991 39211999 39231090 39232199 39262090 39269059 39269099 40012999 40081900 40169290 43040010 43040099 48042190 48119099 48149000 48189000 48191000 48211090 48239099 54071099 54074110 55121900 58061090 58063999 58071000 58079010 58079090 58081090 59011000 59019090 59029090 59032000 59039090 59069990 59119090 60069000 62160099 63079080 64061090 64062010 64062020 64069029 64069031 64069039 64069099 68042200 68043000 68051000 68052000 68053000 73249099 73262090 73269099 82029990 82041100 82055900 82089000 82119299 82130000 82141000 84248990 84283390 84518000 84521000 84522900 84531010 84532010 84538010 84539000 85059000 85143090 85366919 85437090 90248010 96033000 96034000 96035000 96062900 96071900
相关贸易伙伴: GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , CÔNG TY TNHH PRIME ASIA (VIỆT NAM) , ZHEJIANG HANGYANG INFORMATION TECHNOLOGY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH BAO BÌ THỊNH THÀNH ĐẠT 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH BAO BÌ THỊNH THÀNH ĐẠT 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其4863条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH BAO BÌ THỊNH THÀNH ĐẠT 公司的采购商38家,供应商12条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 11 | 15 | 16 | 628 | 0 |
2022 | 出口 | 19 | 11 | 7 | 932 | 0 |
2022 | 进口 | 8 | 38 | 3 | 111 | 0 |
2021 | 出口 | 14 | 30 | 5 | 1786 | 0 |
2021 | 进口 | 6 | 59 | 5 | 317 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 39 | 2 | 79 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH BAO BÌ THỊNH THÀNH ĐẠT 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH BAO BÌ THỊNH THÀNH ĐẠT 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH BAO BÌ THỊNH THÀNH ĐẠT 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-08 | 进口 | 84772010 | Máy. đùn cao su trong sản xuất giày, model Model: 3XJ-75, 16KW, nhãn hiệu XJ. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 58041099 | Vải lưới đã nhuộm, khổ 1,37m, 100% polyester, gia công trong ngành giày, hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 41132000 | Da heo thuộc đã gia công chống thấm nước dày 1,24mm, diện tích bình quân 9SF/tấm, gia công trong ngành giày, hàng mới 100%. | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 58041099 | Vải lưới đã nhuộm, khổ 1,37m, 92% polyester 8% spandex, gia công trong ngành giày, hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 60012200 | Vải tạo vòng lông dệt kim bằng xơ nhân tạo (100% polyester), khổ 140cm, sử dụng trong ngành giày, hàng mới 100% | CHINA | Z***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 64029990 | UNISEX SHOES WITH CM EVA SOLE + 60.98% PU, 39.02% POLYESTER UPPER, SIZE: 1-5, 9146154, 415022L, BKRY - FOOTWEAR, SKECHERS BRAND, 100% NEW #&VN | BELGIUM | H***C | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 64029990 | UNISEX SHOES WITH CM EVA SOLE + 60.98% PU, 39.02% POLYESTER UPPER, SIZE: 1-6, 9146133, 415022L, BKRY - FOOTWEAR, SKECHERS BRAND, 100% NEW #&VN | BELGIUM | H***C | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 64029990 | UNISEX SHOES WITH CM EVA SOLE + 60.98% PU, 39.02% POLYESTER UPPER, SIZE: 1-5, 9146191, 415022L, BKRY - FOOTWEAR, SKECHERS BRAND, 100% NEW #&VN | BELGIUM | H***C | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 64029990 | UNISEX SHOES WITH CM EVA SOLE + 60.98% PU, 39.02% POLYESTER UPPER, SIZE: 1-6, 9146145, 415022L, BKRY - FOOTWEAR, SKECHERS BRAND, 100% NEW #&VN | BELGIUM | H***C | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 64029990 | UNISEX SHOES WITH CM EVA SOLE + 60.98% PU, 39.02% POLYESTER UPPER, SIZE: 1-5, 9146201, 415022L, BKRY - FOOTWEAR, SKECHERS BRAND, 100% NEW #&VN | BELGIUM | H***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台