CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THÁNH PHONG

全球贸易商编码:36VN3702229357

该公司海关数据更新至:2021-06-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:57 条 相关采购商:2 家 相关供应商:1 家

相关产品HS编码: 28112210 32141000 34031912 34031990 35069900 38159000 39072090 39073030 47071000 48041900 70191200 84223000

相关贸易伙伴: MASTER SOFA INTERNATIONAL CO., LTD. , PENLI INTERPRISE CO., LTD. 更多

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THÁNH PHONG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THÁNH PHONG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其57条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THÁNH PHONG 公司的采购商2家,供应商1条。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THÁNH PHONG 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2021 出口 2 2 2 12 0
2020 进口 1 6 1 45 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THÁNH PHONG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THÁNH PHONG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THÁNH PHONG 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2020-11-23 进口 35069900 KEO ĐÃ ĐIỀU CHẾ DÙNG TRONG TRONG SẢN XUẤT GIÀY 891, NHÃN HIỆU: SYNTHETIC RESIN 891. 180KG/THÙNG, MỚI 100% HONG KONG (CHINA) L***. 更多
2020-11-23 进口 35069900 KEO ĐÃ ĐIỀU CHẾ DÙNG TRONG TRONG SẢN XUẤT GIÀY 119,NHÃN HIỆU: SYNTHETIC RESIN 119,180 KG/THÙNG, MỚI 100% HONG KONG (CHINA) L***. 更多
2020-11-23 进口 35069900 KEO ĐÃ ĐIỀU CHẾ DÙNG TRONG TRONG SẢN XUẤT GIÀY 891, NHÃN HIỆU: SYNTHETIC RESIN 891. 180KG/THÙNG, MỚI 100% HONG KONG (CHINA) L***. 更多
2020-11-23 进口 39073030 NHỰA EPOXIT, LOẠI DÙNG ĐỂ PHỦ LÊN BỀ MẶT CỦA KHUÔN ĐÚC, DẠNG NHÃO , NHÃN HIỆU : FACE MATERIAL EPOXY, 10KG/THÙNG, MỚI 100% HONG KONG (CHINA) L***. 更多
2020-11-23 进口 34031990 CHẾ PHẨM TÁCH KHUÔN DẠNG NHÃO CHỨA SÁP VÀ DUNG MÔI CÓ NGUỒN GỐC TỪ DẦU MỎ 3219WAX (RELEASE AGENT 3219WAX) , 140KG/THÙNG, MỚI 100% HONG KONG (CHINA) L***. 更多
2021-06-30 出口 35069900 GLUE 03S # & VN UNKNOWN P***. 更多
2021-05-26 出口 35069900 Glue 03S#&VN UNKNOWN P***. 更多
2021-04-29 出口 39232111 EPE sheet (Expanded Polyethylene) (1030 * 650 * 2) mm #&VN VIETNAM M***. 更多
2021-04-29 出口 35069900 Glue 119 (CMHR) #&VN VIETNAM M***. 更多
2021-04-27 出口 35069900 Glue 03S #&VN UNKNOWN P***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询