全球贸易商编码:36VN3702207000
该公司海关数据更新至:2023-02-13
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:287 条 相关采购商:1 家 相关供应商:4 家
相关产品HS编码: 390013 44071900 44081030 44083920 44089010 940010 940012 940518
相关贸易伙伴: RIGHT SENSE LTD. , UFP INTERNATIONAL, LLC. , SUNNY FUND ENTERPRISE LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI GỖ NHẬT XƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI GỖ NHẬT XƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其287条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI GỖ NHẬT XƯƠNG 公司的采购商1家,供应商4条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | 进口 | 2 | 5 | 1 | 65 | 0 |
2021 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 3 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 8 | 2 | 87 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 5 | 2 | 129 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI GỖ NHẬT XƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI GỖ NHẬT XƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI GỖ NHẬT XƯƠNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-12-30 | 进口 | 940518 | LIGHT BULBS AND PARTS, NOSVENEER | CHINA | S***. | 更多 |
2022-12-07 | 进口 | 940010 | FURNITURE AND PARTS, NOSVENEER | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 44089010 | Ván Lạng Beech (Crown-tên khoa học: Fagus sylvatica. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites) T: 0.45mm * W(30-11)cm*L(360-100)cm | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 44089010 | Ván Lạng ASH (Rough Cut, tên khoa học: Fraxinus excelsior. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites) T:0.7mm * W(30-11)cm*L(360-100)cm | CHINA | S***. | 更多 |
2022-08-30 | 进口 | 44089010 | Tấm ván lạng làm lớp mặt White Oak B class (Làm từ gỗ Sồi trắng, tên khoa học: Quercus Alba. Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites) T : 0.45mm * W(30-11)cm*L(360-100)cm | CHINA | S***. | 更多 |
2023-02-13 | 出口 | 44089010 | Mapa Burl veneer (Made from birch wood) T0.45mm x W(16-75)cm x L(30-230)cm#&CN | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-12-10 | 出口 | 44089010 | Map.a Burl veneer T0.45mm x (14-66)cm x (26-127)cm#&Children | VIETNAM | T***. | 更多 |
2022-01-18 | 出口 | 44089010 | MAPA BURL T0.45mm X W (15-50) CM X L (26-169) CM # & TR | VIETNAM | T***. | 更多 |
2021-06-18 | 出口 | 44089010 | KHAYA VENEER T0.5MM X W (14.5-33.5) CM X L (260-340) CM # & GH | VIETNAM | T***. | 更多 |
2021-06-18 | 出口 | 44089010 | MAPA BURL VENEER T0.45MM X W (17-62) CM X L (25-144) CM # & TR | VIETNAM | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台