全球贸易商编码:36VN3702060936
该公司海关数据更新至:2022-12-23
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:289 条 相关采购商:5 家 相关供应商:9 家
相关产品HS编码: 54011010 56031200 56031300 56031400 59039090 70193990
相关贸易伙伴: QIDONG QIANFAN NEW MATERIAL CO., LTD. , SUZHOU FORST FILTER CO., LTD. , TAIZHOU GINGKO WEAVE CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI NHUẬN ÍCH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI NHUẬN ÍCH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其289条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI NHUẬN ÍCH 公司的采购商5家,供应商9条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 出口 | 4 | 8 | 2 | 36 | 0 |
2022 | 进口 | 4 | 7 | 1 | 83 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 8 | 3 | 44 | 0 |
2021 | 进口 | 4 | 6 | 1 | 59 | 0 |
2020 | 进口 | 6 | 4 | 2 | 67 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI NHUẬN ÍCH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI NHUẬN ÍCH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI NHUẬN ÍCH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-05 | 进口 | 56039100 | Vải mộc không dệt (từ xơ stape)100% polyester (K: 40") 24g/1m2 (Chưa đóng gói bán lẻ) (24GWX40") Hàng mới 100% Ko nhãn hiệu | CHINA | T***D | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 59039090 | Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm,thành phần 100% filament polyeste,một mặt được rải các hạt nhựa polyeste dùng để ép keo trong ngành may mặc trọng lượng 30.5g/m2,dạng cuộn, khổ 152cm 4850W Ko nhãn hiệu | CHINA | T***D | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 59039090 | Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm,thành phần 100% filament polyeste,một mặt được rải các hạt nhựa polyeste dùng để ép keo trong ngành may mặc trọng lượng 30.5g/m2,dạng cuộn, khổ 152cm 4850B Ko nhãn hiệu | CHINA | T***D | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 56039200 | Vải mộc không dệt (từ xơ stape)100% polyester (K: 40") 35g/1m2 (Chưa đóng gói bán lẻ) (35HX40") Hàng mới 100% Ko nhãn hiệu | CHINA | T***D | 更多 |
2022-09-05 | 进口 | 59039090 | Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm,thành phần100% filament polyeste,một mặt được rải các hạt nhựa polyeste dùng để ép keo trong ngành may mặc trọng lượng 43g/m2,dạng cuộn,khổ 152cm 50DW Ko nhãn hiệu | CHINA | T***D | 更多 |
2022-12-23 | 出口 | 56039300 | Non.-woven fabric (from staple fiber) weight 150G (K:63") (TAT150)(SE 3) 100% brand new#&EN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-12-16 | 出口 | 56039300 | Non.-woven fabric (from staple fiber) weight 120G (K:63") (TAT150) (SE 1)#&EN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-11-11 | 出口 | 56039300 | Non.-woven fabric (from staple fiber) weight 150G (K:63") (TAT050) ( SE 1 )#&EN | VIETNAM | S***. | 更多 |
2022-09-19 | 出口 | 63053910 | WAT077#&Vải không dệt khổ 40cm - Vải mộc không dệt 100% polyester (35MW X 40") (1Y = 0.9144M) | VIETNAM | W***. | 更多 |
2022-09-15 | 出口 | 56039200 | Vải mộc không dệt (từ xơ stape) 100% polyester trọng lượng 35G (K:40") (35GMW X 40")#&VN | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台