TAN NHAT WOOD CO., LTD.

全球贸易商编码:36VN3701642709

该公司海关数据更新至:2024-11-04

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:51118 条 相关采购商:279 家 相关供应商:38 家

相关产品HS编码: 44101100 44111200 44123300 44219999 54075200 54075300 54076110 54076990 54078200 54078300 54079300 58013110 58013190 58013610 58013710 58019099 59031090 83022090 84719010 84719090 94016990 94033000 94039090

相关贸易伙伴: BARROW INDUSTRIES , RIVERSIDE FURNITURE CORP. , RAYMOUR AND FLANIGAN 更多

TAN NHAT WOOD CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。TAN NHAT WOOD CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其51118条相关的海关进出口记录,其中 TAN NHAT WOOD CO., LTD. 公司的采购商279家,供应商38条。

TAN NHAT WOOD CO., LTD. 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 91 13 7 7043 0
2022 出口 129 18 7 15383 0
2022 进口 21 13 5 148 0
2021 出口 115 17 5 20262 0
2021 进口 22 15 5 128 0
2020 出口 92 12 3 908 0
2020 进口 12 6 3 283 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 TAN NHAT WOOD CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 TAN NHAT WOOD CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

TAN NHAT WOOD CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-29 进口 39031110 Hạt nhựa EPS(Expandable Polystyrene) (mới 100%, dạng hạt giãn nở, dùng sản xuất mút xốp) CHINA G*** 更多
2022-09-26 进口 94033000 * Bàn D.25263.DT, Làm bằng gỗ tràm, ván ép, ván MDF (rừng trồng,mua trong nước) 2286mmx1016mmx762mm.Tạm nhập một phần từ TKX 304892322840/G23 ngày 18/07/2022, dòng hàng số 1, 2, 3 VIETNAM E***C 更多
2022-09-26 进口 94036090 * Tủ B.25263.CH, Làm bằng gỗ tràm, ván ép, ván MDF (rừng trồng,mua trong nước) 940mmx432mmx1346mm.Tạm nhập một phần từ TKX 304255278850/B11 ngày 06/10/2021, dòng hàng số 3 VIETNAM E***C 更多
2022-09-26 进口 94036090 * Tủ B.25263.CH, Làm bằng gỗ tràm, ván ép, ván MDF (rừng trồng,mua trong nước) 940mmx432mmx1346mm.Tạm nhập một phần từ TKX 304685631850/B11 ngày 19/04/2022, dòng hàng số 3 VIETNAM E***C 更多
2022-09-26 进口 94036090 * Tủ B.25263.CH, Làm bằng gỗ tràm, ván ép, ván MDF (rừng trồng,mua trong nước) 940mmx432mmx1346mm.Tạm nhập một phần từ TKX 304685580160/B11 ngày 19/04/2022, dòng hàng số 3 VIETNAM E***C 更多
2024-11-18 出口 NIGHTSTAND,DRESSER,CHEST TN-B001 NIGHTSTAND,DRESSER,CHEST (WOODEN FURNITURE) AS PER PO#JM-051624-20 SHIPPER DECLARED THAT THIS SHIPMENT CONTAINS NO SOLID WOOD PACKING MATERIALS. UNITED STATES P***C 更多
2024-11-18 出口 WOODEN FURNITURE BED,DRESSER,MIRROR,WOODEN FURNITURE BED,DRESSER,MIRROR, "@TN-B001 BEDROOM SETS (WOODEN FURNITURE) AS PER PO#JM-123121-28, JM-123121-29" BED/DRESSER/MIRROR/NIGHTSTAND/CHEST/ TV CHEST . UNITED STATES P***C 更多
2024-11-18 出口 WOODEN FURNITURE DINING CHAIR UNITED STATES E***. 更多
2024-11-18 出口 CALLIE CABINET, DININGROOM SETS @TN-465 CALLIE CABINET (WOODEN FURNITURE) AS PER PO#JM-080824-25 . @DC597 DININGROOM SETS (WOODEN FURNITURE) AS PER PO#JM-061224-20 .CALLIE CABINET, DININGROOM SETS UNITED STATES P***C 更多
2024-11-18 出口 WOODEN FURNITURE BEDROOM UNITED STATES C***E 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询