全球贸易商编码:36VN3701543962
地址:56/15 An Phu 19, HALMET, Bình Phước B, Thuận An, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:5041 条 相关采购商:11 家 相关供应商:15 家
相关产品HS编码: 49019990 52114900 53092900 54075300 54075400 54076990 54079200 55121900 55151200 55151900 55169300 58013190 58013690 59032000 59039090 60019290 94036090
相关贸易伙伴: BARROW INDUSTRIES INC. , CULP FABRICS (SHANGHAI) CO., LTD. , ZHONGWANG FABRIC CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH HÀO PHONG I 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HÀO PHONG I 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其5041条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HÀO PHONG I 公司的采购商11家,供应商15条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 3 | 5 | 7 | 1318 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 5 | 5 | 953 | 0 |
2022 | 进口 | 10 | 5 | 3 | 13 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 4 | 3 | 991 | 0 |
2021 | 进口 | 12 | 9 | 4 | 26 | 0 |
2020 | 进口 | 13 | 10 | 5 | 76 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HÀO PHONG I 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HÀO PHONG I 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH HÀO PHONG I 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-07-25 | 进口 | 54075300 | Vải dệt thoi từ sợi màu đất (mặt phải vải 76,9% trọng lượng),filament dún 85% trở lên,không đạt độ bền cao,dán vải dệt kim polyester màu trắng (23,1% trọng lượng),dạng cuộn,khổ >1m, 343,5g/m2 | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-25 | 进口 | 54075300 | Vải dệt thoi từ sợi màu bạc (mặt phải vải 76,9% trọng lượng),filament dún 85% trở lên,không đạt độ bền cao,dán vải dệt kim polyester màu trắng (23,1% trọng lượng),dạng cuộn,khổ >1m, 343,5g/m2 | CHINA | H***. | 更多 |
2022-07-19 | 进口 | 58013190 | Vải dệt thoi,từ sơ nhân tạo có sợi ngang nổi vòng chưa cắt,thành phần: 100% polyester, model: R2009B-9A,dạng cuộn ; khổ:138cm,trọng lượng 330g/m2; mới 100% (để xuất khẩu) | CHINA | Z***. | 更多 |
2022-05-11 | 进口 | 54075300 | Weaving products; size over 1m; 340g/m2, including: woven fabric (facial creation, accounting for 73.6%), woven from different colored fibers, not high durability, 85% or more filament polyeste fiber , black polyeste non -woven fabric (26.4%) | CHINA | S***. | 更多 |
2022-03-22 | 进口 | 54075300 | Roll textile products from 100% polyester filament yarn; size 145cm; 220g / m2, (use seat cushion) | DENMARK | T***S | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94016100 | CHAIR 20D6010SCN; RUBBER WOOD FRAME; CUSHIONED, BACKREST; KITCHEN USE; DIMENSIONS 17.75"X21"X34"H; BRAND: POWELL; 100% NEW;#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94016100 | CHAIR 14053VESP-01-KD-U; RUBBER WOOD FRAME; CUSHIONED; NO BACKREST; KITCHEN USE; DIMENSIONS 19" W X 19" DX 38" H; BRAND: LINON; 100% NEW;#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94016100 | CHAIR 14054WHT-01-KD-U; RUBBER WOOD FRAME; WITH CUSHION; NO BACKREST; FOR KITCHEN USE; DIMENSIONS 19"WX 19"DX 40"H; BRAND: LINON; 100% NEW;#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94034000 | TABLE 983562RUS01U; MADE OF RUBBER WOOD & MDF; USED FOR KITCHEN; DIMENSIONS W42.13" X D22" X H36.22"; BRAND: LINON; 100% NEW;#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 94034000 | TABLE AND CHAIR SET 16Y1004; MADE OF RUBBER WOOD & MDF; USED FOR KITCHEN; INCLUDES 1 TABLE & 2 CHAIRS; TABLE SIZE 30"X30"X21.46" H; CHAIR SIZE 11.81"X15"X26.38" H; BRAND: POWELL; 100% NEW;#&VN | UNITED STATES | L***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台