SHANG WOOD

全球贸易商编码:36VN3700872033

该公司海关数据更新至:2024-08-30

越南 采购商/供应商

数据来源:海关数据

相关交易记录:1463 条 相关采购商:5 家 相关供应商:26 家

相关产品HS编码: 35069100 40101900 44032110 44039110 44039310 44039710 44039990 44081030 44083920 44089010 44089090 44111300 48114120 48115199 48119049 84659610

相关贸易伙伴: WOOD MIZER INDUSTRIES SP Z O O , SCHATTDECOR SDN BHD , APEX AMERICA LLC. 更多

SHANG WOOD 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。SHANG WOOD 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1463条相关的海关进出口记录,其中 SHANG WOOD 公司的采购商5家,供应商26条。

SHANG WOOD 2020-今贸易趋势统计
年份 进出口 合作伙伴数量 商品分类数量 贸易地区数量 总数据条数 总金额
2023 出口 2 5 7 244 0
2022 出口 2 8 2 450 0
2022 进口 13 16 7 56 0
2021 出口 4 8 2 426 0
2021 进口 19 12 10 64 0
2020 进口 3 4 2 70 0

加入纽佰德三年服务计划:全库数据任意查、多种维度报告在线生成,原始数据下载,挖掘买家决策人邮箱!

使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 SHANG WOOD 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 SHANG WOOD 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。

SHANG WOOD 近期海关进出口记录如下:

日期 进出口 HS编码 商品描述 贸易地区 贸易伙伴 详细内容
2022-09-26 进口 44039110 SW02#&Gỗ sồi (RED OAK) dạng lóng (tên khoa học : Quercus Rubra),(đường kính từ: 0.35m đến 0.65m, chiều dài từ 2.4m đến 5.5m) #&20.015M3. Hàng không thuộc danh mục Cites,dùng lạng veneer phủ MDF, PLY UNITED STATES J***C 更多
2022-09-13 进口 44039110 SW02#&Gỗ sồi (RED OAK) dạng lóng (tên khoa học : Quercus Rubra),(đường kính từ: 0.35m đến 0.65m, chiều dài từ 2.4m đến 5.5m) #&80.245M3. Hàng không thuộc danh mục Cites,dùng lạng veneer phủ MDF, PLY UNITED STATES J***C 更多
2022-09-12 进口 44039110 SW02#&Gỗ sồi (RED OAK) dạng lóng (tên khoa học : Quercus Rubra),(đường kính từ: 0.35m đến 0.65m, chiều dài từ 2.4m đến 5.5m) #&19.59M3. Hàng không thuộc danh mục Cites, dùng lạng veneer phủ MDF, PLY UNITED STATES A***Y 更多
2022-09-12 进口 44039110 SW02#&Gỗ sồi (RED OAK) dạng lóng (tên khoa học : Quercus Rubra),(đường kính từ: 0.35m đến 0.65m, chiều dài từ 2.4m đến 5.5m) #&38.685M3. Hàng không thuộc danh mục Cites, dùng lạng veneer phủ MDF, PLY UNITED STATES A***Y 更多
2022-08-24 进口 68042200 Đá mài hình tròn (Grinding wheel) đường kính 5", hiệu WOOD-MIZER 053294 dùng mài lưỡi cưa, hàng mới 100%. UNITED STATES W***O 更多
2024-10-28 出口 44111200 MDF3X4WO1S-2024.10#&WHITE OAK VENEER MDF BOARD 1 SIDE (3X1220X2440)MM#&VN KENYA S***. 更多
2024-10-28 出口 44111400 MDF18X4WO1S-2024.10#&WHITE OAK VENEER MDF BOARD 1 SIDE (18X1220X2440)MM#&VN KENYA S***. 更多
2024-10-07 出口 44111300 MDF8X1000RO1S-2024.10#&RED OAK VENEER MDF BOARD 1 SIDE (8X1000X2135)MM#&VN SAUDI ARABIA S***. 更多
2024-10-07 出口 44111300 MDF8X4SA1S-2024.10#&SAPELE VENEER MDF BOARD 1 SIDE (8X1220X2440)MM#&VN SAUDI ARABIA S***. 更多
2024-10-07 出口 44111300 MDF8X4RO1S-2024.10#&RED OAK VENEER MDF BOARD 1 SIDE (8X1220X2440)MM#&VN SAUDI ARABIA S***. 更多
  • 座机号码
    工作时间022-85190888
  • QQ咨询
  • 微信咨询