全球贸易商编码:36VN3700871583
地址:Số 26 Đ. số 7 VSIP II, P, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-12-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:295 条 相关采购商:23 家 相关供应商:11 家
相关产品HS编码: 72139990 73063099 73066190 73084090 73089099 73160000 73181510 73182990 83022090 83024290 83025000 83112090 84592100
相关贸易伙伴: ACROWEL VN , H & K CO., LTD. , UNITED STEEL INDUSTRY CO., LTD. 更多
UNIVERAL STELL FABRICATION VINA - JAPAN CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。UNIVERAL STELL FABRICATION VINA - JAPAN CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其295条相关的海关进出口记录,其中 UNIVERAL STELL FABRICATION VINA - JAPAN CO., LTD. 公司的采购商23家,供应商11条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 10 | 3 | 3 | 80 | 0 |
2022 | 出口 | 4 | 2 | 4 | 22 | 0 |
2022 | 进口 | 5 | 4 | 2 | 38 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 3 | 2 | 35 | 0 |
2021 | 进口 | 7 | 6 | 4 | 31 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 1 | 1 | 21 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 UNIVERAL STELL FABRICATION VINA - JAPAN CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 UNIVERAL STELL FABRICATION VINA - JAPAN CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
UNIVERAL STELL FABRICATION VINA - JAPAN CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 72162190 | AS/NZS3679.1V75#&Thép chữ V75x75x6, dài: 9.0M, không hợp kim, cán nóng, dạng thanh, không hàn, dùng để sản xuất kết cấu thép tiền chế (không thuộc điều chỉnh thông tư 41/2018/TT-BGTVT), mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72162190 | AS/NZS3679.1V90#&Thép chữ V90x90x6, dài: 9.0M, không hợp kim, cán nóng, dạng thanh, không hàn, dùng để sản xuất kết cấu thép tiền chế (không thuộc điều chỉnh thông tư 41/2018/TT-BGTVT), mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72162190 | AS/NZS3679.1V65#&Thép chữ V65x65x6, dài: 9.0M, không hợp kim, cán nóng, dạng thanh, không hàn, dùng để sản xuất kết cấu thép tiền chế (không thuộc điều chỉnh thông tư 41/2018/TT-BGTVT), mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72162190 | AS/NZS3679.1V50A#&Thép chữ V50x50x4, dài: 6.0M, không hợp kim, cán nóng, dạng thanh, không hàn, dùng để sản xuất kết cấu thép tiền chế (không thuộc điều chỉnh thông tư 41/2018/TT-BGTVT), mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72162190 | AS/NZS3679.1V50B#&Thép chữ V50x50x6, dài: 6.0M, không hợp kim, cán nóng, dạng thanh, không hàn, dùng để sản xuất kết cấu thép tiền chế (không thuộc điều chỉnh thông tư 41/2018/TT-BGTVT), mới 100% | CHINA | T***. | 更多 |
2024-12-27 | 出口 | 73082019 | RJ14450-13837-14307#&PREFABRICATED STEEL STRUCTURE USED IN STEEL TOWER CONSTRUCTION, 100% NEW#&VN | AUSTRALIA | V***. | 更多 |
2024-12-27 | 出口 | 73089099 | PREFABRICATED STEEL STRUCTURES USED IN A PART OF THE CONSTRUCTION OF ASSEMBLED AND DISASSEMBLED FACTORIES/STEEL STRUCTURES, 100% NEW#&VN | JAPAN | O***. | 更多 |
2024-12-26 | 出口 | 73089099 | PREFABRICATED STEEL STRUCTURES USED IN BUILDING FACTORY CRANE SYSTEMS - STEEL STRUCTURES. 100% NEW PRODUCTS#&VN | JAPAN | H***, | 更多 |
2024-12-25 | 出口 | 73089099 | PREFABRICATED STEEL STRUCTURES USED IN BUILDING FACTORY CRANE SYSTEMS - STEEL STRUCTURES. 100% NEW PRODUCTS#&VN | JAPAN | H***, | 更多 |
2024-12-22 | 出口 | 73082019 | RJ14577-14806-14151-95-97#&&PREFABRICATED STEEL STRUCTURE USED IN STEEL TOWER CONSTRUCTION, 100% NEW#&VN | AUSTRALIA | V***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2025 纽佰德数据 版权所有
津公网安备12010102001282
津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台