全球贸易商编码:36VN3700859392
该公司海关数据更新至:2024-10-22
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:19473 条 相关采购商:64 家 相关供应商:16 家
相关产品HS编码: 44032290 44039190 44039790 44039990 44089090 44129990 48211090 54078400 54079400 58013190 69109000 85366939 85366999 94054040
相关贸易伙伴: VIVIN IMPORTS PTY LTD. , CULP FABRICS (SHANGHAI) CO., LTD. , SHANGHAI OTE FABRICS CO., LTD. 更多
ANVIFU CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。ANVIFU CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其19473条相关的海关进出口记录,其中 ANVIFU CO., LTD. 公司的采购商64家,供应商16条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 16 | 14 | 9 | 3130 | 0 |
2022 | 出口 | 28 | 11 | 5 | 5649 | 0 |
2022 | 进口 | 7 | 9 | 3 | 24 | 0 |
2021 | 出口 | 34 | 12 | 4 | 6826 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 9 | 4 | 84 | 0 |
2020 | 出口 | 24 | 7 | 1 | 218 | 0 |
2020 | 进口 | 7 | 5 | 2 | 39 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 ANVIFU CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 ANVIFU CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
ANVIFU CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-14 | 进口 | 44032290 | Gỗ Thông (Pine)-Dạng tròn-Kích thước: 0.5x6 to 0.5x11.7m -Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100% | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 44032290 | Gỗ Thông (Pine)-Dạng tròn-Kích thước: 0.5x6 to 0.5x11.7m -Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100% | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 44032290 | Gỗ Thông (Pine)-Dạng tròn-Kích thước: 0.3 to 0.4 x 2.4 to 5.5m -Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100% | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-09-14 | 进口 | 44032290 | Gỗ Thông (Pine)-Dạng tròn-Kích thước: 0.5x6 to 0.5x11.7m -Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100% | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2022-08-19 | 进口 | 44032290 | Gỗ Thông (Pine)-Dạng tròn-Kích thước: 0.5x6 to 0.5x11.7m -Tên khoa học Pinus sp-dùng trong sản xuất đồ gỗ nội thất-Hàng không thuộc CITIES-Hàng mới 100% | UNITED STATES | S***. | 更多 |
2024-11-16 | 出口 | WOODEN FURNITURE (TABLE, | UNITED STATES | T***P | 更多 | |
2024-10-27 | 出口 | WOODEN FURNITURE (TABLE, | UNITED STATES | T***P | 更多 | |
2024-10-22 | 出口 | WOODEN FURNITURE | UNITED STATES | R***C | 更多 | |
2024-10-20 | 出口 | WOODEN FURNITURE | UNITED STATES | R***C | 更多 | |
2024-10-16 | 出口 | WOODEN FURNITURE | UNITED STATES | R***C | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台