全球贸易商编码:36VN3700796135
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2354 条 相关采购商:177 家 相关供应商:19 家
相关产品HS编码: 34039990 34059090 35069100 38200000 38220090 39173129 39219090 39269099 40169390 70179000 73110091 73181510 73182200 73202090 73209090 73269099 74082900 74111000 74122099 74199999 75089090 76090000 76169990 78060020 79070099 80070099 81019990 81049000 81089000 83024999 84059000 84133090 84136031 84138119 84145199 84145949 84148050 84195091 84213990 84602910 84629100 84662090 84669100 84669390 84716030 84733090 84742019 84749010 84818099 85013140 85015119 85015229 85044019 85044090 85045093 85118090 85149090 85168090 85238099 85258059 85285910 85361019 85364199 85364990 85365099 85366999 85371019 85371099 85372090 85392190 85393200 85439090 85444296 85444299 85447090 90029090 90111000 90118000 90119000 90178000 90221990 90223000 90229090 90261030 90268010 90273010 90278030 90279091 90279099
相关贸易伙伴: YIELD CO., LTD. , MEIKO ELECTRONICS VIETNAM., CO., LTD. , CONG TY TNHH SEGYUNG VINA 更多
QVN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。QVN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2354条相关的海关进出口记录,其中 QVN 公司的采购商177家,供应商19条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 68 | 66 | 9 | 289 | 0 |
2022 | 出口 | 72 | 60 | 9 | 339 | 0 |
2022 | 进口 | 12 | 83 | 7 | 444 | 0 |
2021 | 出口 | 82 | 52 | 6 | 285 | 0 |
2021 | 进口 | 11 | 96 | 7 | 764 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 4 | 2 | 5 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 QVN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 QVN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
QVN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 85439090 | Bộ tích hợp tín hiệu số-16 kênh, mã: EK0603-- dùng cho máy phân tích quang phổ phân tích thành phần kim loại. Hàng mới 100% | GERMANY | Q***D | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 90221990 | Máy huỳnh quang tia X dùng để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm (dùng trong công nghiệp,không dùng trong y khoa).MODEL:EA1400.Điện áp:100-240V. Hãng:Hitachi.Mới 100% | JAPAN | Q***D | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 90221990 | Máy phân tích huỳnh quang tia X dùng để phân tích thành phần nguyên tố, MODEL: EA1000AIII, Hãng sản xuất HITACHI. Điện áp: 100-240V. Hàng mới 100% | JAPAN | Q***D | 更多 |
2022-09-26 | 进口 | 90221990 | Máy phân tích quang phổ huỳnh quang tia X dạng cầm tay dùng để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm, Serial No: 00269, Model: X550. Hãng sản xuất: SCIAPS. Hàng đã qua sử dụng. | UNITED STATES | Q***D | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 90221990 | Máy huỳnh quang tia X dùng để đo độ dày lớp mạ, MODEL: FT110A, Hãng sản xuất HITACHI. Điện áp: 200-240VAC. Hàng mới 100% | JAPAN | Q***D | 更多 |
2024-10-14 | 出口 | 70179000 | GLASS PLATE FOR TURNTABLE TYPE 2 OF OPTICAL PROFILE PROJECTOR. CODE: PXA20092. 100% NEW#&JP | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 39219090 | FILM ROLL USED FOR SAMPLE CUPS OF X-RAY FLUORESCENCE SPECTROMETER TO ANALYZE ELEMENTAL COMPOSITION IN PRODUCTS. THICKNESS: 4 UM, WIDTH 76MM, LENGTH 91.4M. CODE 78999038. 1PCE=1 ROLL. 100% NEW.#&DE | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-23 | 出口 | 38229090 | STEEL STANDARD SAMPLE, SIZE: ~38 X19 MM, USED TO CALIBRATE THE METAL COMPOSITION ANALYSIS SPECTRUM ANALYZER. CODE: BS 316G. 100% NEW PRODUCT#&US | VIETNAM | C***M | 更多 |
2024-09-18 | 出口 | 85371099 | CAMERA SIGNAL RECEIVING BOARD SET, SN: F00483688, 5V VOLTAGE, USED FOR AUTOMATIC 2-DIMENSIONAL OPTICAL MEASURING MACHINE, DETAILS IN SP. 1 SET INCLUDES: 1 BOARD AND 3 CONNECTION PINS. USED GOODS #&CN | MALAYSIA | Q***D | 更多 |
2024-09-10 | 出口 | 38229090 | STANDARD SOLUTION USED TO CREATE A STANDARD CURVE FOR THE SPECTROMETER TO ANALYZE THE ELEMENTAL COMPOSITION OF THE PRODUCT, 1 BOTTLE = 125ML. CODE: 140-052-501. CAS CODE: 7647-01-0 (HYDROCHLORIC ACID). 100% NEW PRODUCT #&CA | VIETNAM | C***M | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台