全球贸易商编码:36VN3700789875
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:31241 条 相关采购商:23 家 相关供应商:10 家
相关产品HS编码: 15180014 32081019 34029019 34039919 34039990 38159000 38160090 38249999 39042120 39079990 39172300 39209990 39233090 39269099 40091100 40091290 40103900 40169390 48054000 48229090 48239099 60069000 68042200 68151099 69031000 70195100 72262090 72281010 73044900 73063099 73072990 73079210 73079910 73079990 73144900 73145000 73151199 73151990 73181100 73181410 73181510 73181590 73181610 73181690 73182100 73182200 73182400 73202090 73269099 74031100 74072100 74082100 74092100 74093900 74111000 74122091 74122099 74130090 74152100 74152900 74199190 74199991 74199999 76169990 79011100 80011000 81019990 82029990 82032000 82041100 82054000 82057000 82072000 82075000 82079000 82081000 82089000 82130000 83024999 84122100 84123100 84128000 84131910 84138119 84145949 84193919 84209990 84211990 84212119
相关贸易伙伴: CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ NGŨ KIM GEM VIỆT NAM , GEM TERMINAL INDUSTRY CO., LTD. , GEM TERMINAL IND. CO., LTD. 更多
GEM VN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。GEM VN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其31241条相关的海关进出口记录,其中 GEM VN 公司的采购商23家,供应商10条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 15 | 4 | 6 | 4954 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 3 | 5 | 3083 | 0 |
2022 | 进口 | 6 | 55 | 7 | 535 | 0 |
2021 | 出口 | 4 | 3 | 2 | 6898 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 82 | 3 | 1501 | 0 |
2020 | 出口 | 7 | 3 | 3 | 4060 | 0 |
2020 | 进口 | 8 | 80 | 3 | 1341 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 GEM VN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 GEM VN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
GEM VN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | 进口 | 74092100 | Đồng hợp kim kẽm dạng dải 020D060B2 (đồng thau) hàm lượng kẽm 35%,dạng cuộn có chiều dày 0.2mm.chiều rộng 6.5mm,dùng làm chân phích cắm điện,mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 74092100 | Đồng hợp kim kẽm dạng dải 038D245B2 (đồng thau) hàm lượng kẽm 35%,dạng cuộn có chiều dày 0.38mm.chiều rộng 24.5mm,dùng làm chân phích cắm điện,mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 74092100 | Đồng hợp kim kẽm dạng dải 146B290B2-X (đồng thau) hàm lượng kẽm 35%, dạng cuộn,qc: 1.46*29mm , dùng làm chân phích cắm điện,mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 74092100 | Đồng hợp kim kẽm dạng dải 146B282B2-X (đồng thau) hàm lượng kẽm 35%,dạng cuộn,qc: 1.46*28.2mm , dùng làm chân phích cắm điện,mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 74092100 | Đồng hợp kim kẽm dạng dải 050C575B2(E) (đồng thau) hàm lượng kẽm 35%, dạng cuộn có chiều dày 0.15mm.chiều rộng 57.5mm,dùng làm chân phích cắm điện,mới 100% | CHINA | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85389019 | POWER PLUG SHELL, MODEL: 8715P USED AS COMPONENTS IN THE ELECTRICAL INDUSTRY, USED FOR VOLTAGE BELOW 1000V, 100% NEW#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85389019 | CORE OF ELECTRIC PLUG, MODEL: 98740BS-0/V2 USED AS COMPONENTS IN THE ELECTRICAL INDUSTRY, USED FOR VOLTAGE BELOW 1000V, 100% NEW#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85389019 | CORE OF ELECTRIC PLUG, MODEL: A87672-1/B5V1 USED AS COMPONENTS IN THE ELECTRICAL INDUSTRY, USED FOR VOLTAGE BELOW 1000V, 100% NEW#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85389019 | CORE OF ELECTRIC PLUG, MODEL: A87682/B5V1 USED AS COMPONENTS IN THE ELECTRICAL INDUSTRY, USED FOR VOLTAGE BELOW 1000V, 100% NEW#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 85389019 | CORE OF ELECTRIC PLUG, MODEL: A97086B-1/V2 USED AS COMPONENTS IN THE ELECTRICAL INDUSTRY, USED FOR VOLTAGE BELOW 1000V, 100% NEW#&VN | CHINA | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台