全球贸易商编码:36VN3700777421
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:15004 条 相关采购商:211 家 相关供应商:236 家
相关产品HS编码: 11081400 29051200 32041400 32041790 34029019 35051090 38040090 38099200 38160090 38210010 38220090 39011099 39019090 39021040 39021090 39023090 39069020 39119000 39159000 39172929 39173299 39173399 39173999 39174000 39191020 39209990 39231090 39235000 39269053 39269059 39269099 40091100 40092290 40094190 40094290 40101900 40118011 40169390 40169930 40169951 40169999 40170090 47031100 47032900 47042900 47071000 47079000 48025590 48043990 48044990 48052510 48109290 48191000 48201000 48229090 48232090 49019990 49060000 56079090 59113100 59113200 59119090 61161090 63062990 63079090 65069990 68041000 68042200 68042300 68052000 68129990 68138100 68149000 69039000 70181090 70200090 72163190 73044900 73063099 73064090 73069099 73072110 73072190 73072210 73072290 73072990 73079190 73079910 73079990
相关贸易伙伴: CYCLE LINK (U.S.A.)INC. , SIAM KRAFT INDUSTRY CO., LTD. , IBS AUSTRIA GMBH 更多
VKPC 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。VKPC 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其15004条相关的海关进出口记录,其中 VKPC 公司的采购商211家,供应商236条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 71 | 19 | 18 | 1538 | 0 |
2022 | 出口 | 84 | 24 | 23 | 1448 | 0 |
2022 | 进口 | 145 | 160 | 37 | 2008 | 0 |
2021 | 出口 | 141 | 22 | 32 | 2875 | 0 |
2021 | 进口 | 180 | 208 | 37 | 4149 | 0 |
2020 | 出口 | 20 | 6 | 3 | 210 | 0 |
2020 | 进口 | 32 | 63 | 13 | 1330 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 VKPC 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 VKPC 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
VKPC 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | 进口 | 59113200 | Tấm chăn ép polyester (felt), kích thước:5950mm(W)x23250mm(L), trọng lượng trên 650 g/m2,dùng để hút nước và ép để làm khô nguyên liệu sản xuất giấy, dùng cho máy sản xuất giấy, mới 100% | JAPAN | I***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 59113200 | Tấm chăn ép polyester (felt), kích thước:5950mm(W)x26150mm(L), trọng lượng trên 650 g/m2,dùng để hút nước và ép để làm khô nguyên liệu sản xuất giấy, dùng cho máy sản xuất giấy, mới 100% | JAPAN | I***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 59113200 | Tấm chăn ép polyester (felt), kích thước:5950mm(W)x26350mm(L), trọng lượng trên 650 g/m2,dùng để hút nước và ép để làm khô nguyên liệu sản xuất giấy, dùng cho máy sản xuất giấy, mới 100% | JAPAN | I***. | 更多 |
2022-09-30 | 进口 | 59113200 | Tấm chăn ép polyester (felt), kích thước:5950mm(W)x25550mm(L), trọng lượng trên 650 g/m2,dùng để hút nước và ép để làm khô nguyên liệu sản xuất giấy, dùng cho máy sản xuất giấy, mới 100% | JAPAN | I***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 48043990 | Giấy KRAFT dạng cuộn chưa tráng phủ,dùng để sản xuất bao bì carton - UNCOATED KRAFT PAPER định lượng 140GSM, bề rộng khổ giấy từ 1550mm đến 2100mm,kết quả PTPL số 1024/TB-KĐ3(17/08/2020), mới 100%. | THAILAND | S***. | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48051990 | CORRUGATED PAPER CAV125D 1350 DIA127N, 125GSM BASIS WEIGHT, 1350MM WIDE, ROLL FORM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48051990 | CORRUGATED PAPER CAV125D 1450 DIA127N, 125GSM BASIS WEIGHT, 1450MM WIDE, ROLL FORM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48052510 | ROLL PAPER FOR PRODUCING CARTON PACKAGING, SURFACE LAYER KTV175D 1450 DIA127N, MADE FROM RECYCLED PULP, UNCOATED, BASIS WEIGHT 175GSM, WIDTH 1450MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48052510 | ROLL PAPER FOR PRODUCING CARTON PACKAGING, SURFACE LAYER KTV175D 1400 DIA127N, MADE FROM RECYCLED PULP, UNCOATED, BASIS WEIGHT 175GSM, WIDTH 1400MM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-30 | 出口 | 48051910 | CORRUGATED PAPER CAV185D 1100 DIA127N, 185GSM BASIS WEIGHT, 1100MM WIDE, ROLL FORM, 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台