全球贸易商编码:36VN3700720496002
地址:No.14, Street 11, VSIP Tu Son Town, Bac Ninh, Đại Đồng, Tiên Du, Bắc Ninh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-24
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:2348 条 相关采购商:12 家 相关供应商:144 家
相关产品HS编码: 13021940 13021990 13022000 13023990 17029040 20079990 20091100 20091900 20098999 21012020 21012090 21022090 21031000 21039029 21061000 21069030 21069073 21069091 21069098 25070000 25111000 25120000 25132000 26151000 27101990 27122000 28112210 28112290 28151200 28170010 28182000 28199000 28211000 28273200 28332700 28332990 28365010 29061300 29096000 29157030 29181100 29199000 29221200 29224900 29239000 29319090 29336900 29362700 29369000 29389000 29400000 30029000 32041290 32041790 32049000 32062090 32073000 32131000 33019090 33021090 33029000 34021390 34022094 34029012 34029019 34029094 34029099 34039912 34039919 34039990 34042000 34049090 34059010 35051090 35079000 38021000 38029090 38112190 38121000 38123900 38140000 38159000 38231200 38249970 38249999 39014000 39051200 39059920 39061010
相关贸易伙伴: PROFOOD INTERNATIONAL CORPORATION , ELKEM ASA , PERFORMANCE ADDITIVES SDN BHD 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BEHN MEYER VIỆT NAM TẠI BẮC NINH 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BEHN MEYER VIỆT NAM TẠI BẮC NINH 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其2348条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BEHN MEYER VIỆT NAM TẠI BẮC NINH 公司的采购商12家,供应商144条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 7 | 1 | 141 | 0 |
2022 | 出口 | 6 | 9 | 1 | 175 | 0 |
2022 | 进口 | 85 | 78 | 26 | 778 | 0 |
2021 | 出口 | 8 | 9 | 1 | 125 | 0 |
2021 | 进口 | 95 | 88 | 27 | 827 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | 进口 | 28 | 27 | 6 | 219 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BEHN MEYER VIỆT NAM TẠI BẮC NINH 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BEHN MEYER VIỆT NAM TẠI BẮC NINH 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BEHN MEYER VIỆT NAM TẠI BẮC NINH 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 29096000 | Chất xúc tiến cho quá trình lưu hóa cao su SIN RUBTECH POLYMER BOUND PREDISPERSED ZnO - 80G, NSX: Sin Rubtech Consultancy SDN BHD, mẫu nghiên cứu thử nghiệm trong sx cao su, mẫu mới 100%, 1 kgs/ lọ | MALAYSIA | S***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 29096000 | Chất xúc tiến cho quá trình lưu hóa cao su SIN RUBTECH POLYMER BOUND PREDISP TMTD - 80G,NSX: Sin Rubtech Consultancy SDN BHD, mẫu nghiên cứu thử nghiệm trong sản xuất cao su, mẫu mới 100%, 1 kgs/ lọ | MALAYSIA | S***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 29096000 | Chất xúc tiến cho quá trình lưu hóa cao su SIN RUBTECH POLYMER BOUND PREDISPE DCP - 40G, NSX: Sin Rubtech Consultancy SDN BHD, mẫu nghiên cứu thử nghiệm trong sản xuất cao su, mẫu mới 100%, 1 kgs/ lọ | MALAYSIA | S***D | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 33021090 | Hương liệu thực phẩm:Hương sữa (Milk Powder Flavour 355),TP: 90% glucose powder,4% Vani 4% ethylmaltol,2% food fragrance.1.4kg/túi,hãng SX:Guangzhou Flower Flavour&Fragran.Hàng mẫu thử nghiệm.Mới 100% | CHINA | G***N | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 32041790 | Bột màu xanh vô cơ PIGMENT DYES dùng để sản xuất sơn và mực in, 0.05g/gói,Cas no:57455-37-5, nhà sản xuất: Mahavir Industries, hàng mẫu mới 100% | INDIA | M***S | 更多 |
2024-10-11 | 出口 | 34024290 | 20232362#&TEGOSTAB B 8158 - ORGANIC SURFACE ACTIVE AGENT, NON-DISSOCIABLE, LIQUID FORM FOR PU FOAM PRODUCTION (210KG/DRUM), 100% NEW | VIETNAM | N***E | 更多 |
2024-10-10 | 出口 | 34024290 | TEGOSTAB B 8158 (210KG/DRUM) - ORGANIC SURFACTANT, NON-DISSOCIABLE, LIQUID FORM USED TO PRODUCE PU FOAM, 100% NEW#&CN | VIETNAM | D***M | 更多 |
2024-10-07 | 出口 | 34024290 | SF.033#&TEGOSTAB B 8244 CHEMICAL (NON-DISSOCIABLE ORGANIC SURFACTANT USED IN FOAM PRODUCTION) | VIETNAM | I***. | 更多 |
2024-10-07 | 出口 | 34024290 | 2309#&TEGOSTAB B8002 (POLYETHER-MODIFIED POLYSILOXANES) (210KG/DRUM)-CHEMICAL USED TO STABILIZE THE SURFACE STRUCTURE OF FOAM, 100% NEW | VIETNAM | N***E | 更多 |
2024-10-07 | 出口 | 48043190 | SLAS.089#&KRAFT PAPER USED AS LINING PAPER IN THE PRODUCTION OF PU FOAM. (UNCOATED, UNBLEACHED, STANDARD BASIS WEIGHT 100G/M2) | VIETNAM | I***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台