全球贸易商编码:36VN3700696363
地址:25 Đường Số 6, Dĩ An, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-26
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:858 条 相关采购商:11 家 相关供应商:24 家
相关产品HS编码: 10019919 39172929 39269099 40103900 40169959 48195000 59112000 59119090 73043190 73071900 73072290 73141400 73141990 73181590 73181690 73269099 84145949 84213990 84378059 84379011 84379019 84818062 84818099 84819090 84829900 84831090 90262030 90318090 96035000 96039090
相关贸易伙伴: AUSTRALIAN GRAIN EXPORT PTY LTD. , ARROW COMMODITIES PTY LTD. , GRAINCORP OPERATIONS LTD. 更多
CTY CP LÚA VÀNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CTY CP LÚA VÀNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其858条相关的海关进出口记录,其中 CTY CP LÚA VÀNG 公司的采购商11家,供应商24条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 6 | 6 | 5 | 127 | 0 |
2022 | 出口 | 5 | 2 | 3 | 118 | 0 |
2022 | 进口 | 20 | 22 | 5 | 200 | 0 |
2021 | 出口 | 3 | 2 | 2 | 54 | 0 |
2021 | 进口 | 17 | 20 | 5 | 127 | 0 |
2020 | 进口 | 2 | 3 | 2 | 9 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CTY CP LÚA VÀNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CTY CP LÚA VÀNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CTY CP LÚA VÀNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | 进口 | 10019912 | Lúa mì Úc, đã bỏ trấu, dạng hạt, nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn cho người, hàng chưa xay xát chế biến. Mới 100% | AUSTRALIA | F***. | 更多 |
2022-09-23 | 进口 | 10019912 | Lúa mì Úc, đã bỏ trấu, dạng hạt, nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn cho người, hàng chưa xay xát chế biến. Mới 100% | AUSTRALIA | C***. | 更多 |
2022-09-22 | 进口 | 10019912 | Lúa mì Úc, đã bỏ trấu, dạng hạt, nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn cho người, hàng chưa xay xát chế biến. Mới 100% | AUSTRALIA | C***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 10019912 | Lúa mì Úc, đã bỏ trấu, dạng hạt, nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn cho người, hàng chưa xay xát chế biến. Mới 100% | AUSTRALIA | C***. | 更多 |
2022-09-20 | 进口 | 10019912 | Lúa mì Úc, đã bỏ trấu, dạng hạt, nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn cho người, hàng chưa xay xát chế biến. Mới 100% | AUSTRALIA | F***. | 更多 |
2024-10-29 | 出口 | 11010011 | WHEAT FLOUR (1A WHEAT FLOUR), WITH ADDED MICRONUTRIENTS, NET 25KGS/BAG), #&VN | PHILIPPINES | 7***G | 更多 |
2024-10-25 | 出口 | 11010019 | WHEAT FLOUR (WHEAT WHITE FLOUR (FLOUR 1), 25KGS/BAG). #&VN | SINGAPORE | P***. | 更多 |
2024-10-24 | 出口 | 11010019 | WHEAT FLOUR (WHEAT WHITE FLOUR (FLOUR 1), 25KGS/BAG). #&VN | SINGAPORE | P***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 11010019 | CHAXIUPAO FLOUR WHEAT FLOUR, NET 22.7KGS/BAG, KRAFT BAG. #&VN | HONG KONG (CHINA) | T***. | 更多 |
2024-10-23 | 出口 | 11010019 | SHUI JIAO FLOUR WHEAT FLOUR, NET 22.7KGS/BAG, KRAFT BAG. #&VN | HONG KONG (CHINA) | T***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台