全球贸易商编码:36VN3700667933003
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:3678 条 相关采购商:37 家 相关供应商:93 家
相关产品HS编码: 04022120 07011000 07019090 11031300 11052000 15162046 15162048 15179030 15179043 15179050 17049091 17049099 18031000 18050000 18069090 19012010 19021990 20081991 20089930 21039029 21069041 21069091 21069098 22011010 22019090 28352600 29232010 33021090 35030049 35040000 35051090 39269053 39269059 39269099 40081900 40169959 4022120 48236900 59100000 69091100 69149000 7011000 7019090 73049090 73102191 73102999 73145000 73151199 73182200 73209090 73269099 76169990 82083000 84133090 84139190 84224000 84229090 84283390 84381010 84382010 84388091 84389019 84389029 84818099 84821000 84828000 84831090 84839099 85371019 85371099 90318090 91091000 95030040 95030091 95059000
相关贸易伙伴: AAK SWEDEN AB , OLAM INTERNATIONAL LTD. , GIVAU DAN SINGAPORE PTE LTD. 更多
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM ORION VINA 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM ORION VINA 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其3678条相关的海关进出口记录,其中 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM ORION VINA 公司的采购商37家,供应商93条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 17 | 8 | 13 | 513 | 0 |
2022 | 出口 | 16 | 3 | 10 | 344 | 0 |
2022 | 进口 | 61 | 32 | 17 | 865 | 0 |
2021 | 出口 | 16 | 1 | 7 | 171 | 0 |
2021 | 进口 | 68 | 54 | 15 | 1063 | 0 |
2020 | 进口 | 9 | 9 | 3 | 184 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM ORION VINA 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM ORION VINA 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM ORION VINA 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 15179043 | NLTP: Dầu thực vật - MJ Shortening (đóng gói: 14.5kg/1box, NSX: Samyang corporation), nhiệt độ nóng chảy: 37-41oC, chỉ số Iod: <36-40. PD: 04.09.2022 - ED: 03.09.2023. Hàng mới 100%. Hàng FOC | KOREA | S*** | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 07019090 | Khoai tây củ tươi ( Dùng để sản xuất đồ ăn nhanh) đóng bao lưới, có trọng lượng tịnh 40kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 07019090 | Khoai tây củ tươi ( Dùng để sản xuất đồ ăn nhanh) đóng bao lưới, có trọng lượng tịnh 40kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 07019090 | Khoai tây củ tươi ( Dùng để sản xuất đồ ăn nhanh) đóng bao lưới, có trọng lượng tịnh 40kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất | CHINA | Y***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 07019090 | Khoai tây củ tươi ( Dùng để sản xuất đồ ăn nhanh) đóng bao lưới, có trọng lượng tịnh 40kg/bao. Do Trung Quốc sản xuất | CHINA | Y***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 19059090 | A525990#&MONGOLIA CHEESE TOK CAKE 38.5G (38.5 X 10PILLOWS X 2CASES/CTN) - MC. PD: T10.2024 - ED: T08.2025. 100% NEW#&VN | MONGOLIA | W***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 19059080 | A542000#&SNACK OSTAR MAYO SAUCE 48G-24-MGL (48X05PACKX12BUNDLE/CTN) -MC. PD: T10.2024 - ED: T06.2025. 100% NEW#&VN | MONGOLIA | W***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 19059080 | A541620#&SNACK OSTAR SALTED EGG 48G-Y24-MGL (48GX05PACKX12BUNDLE/CTN) - MC. PD: T10.2024 - ED: T06.2025. 100% NEW#&VN | MONGOLIA | W***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 19059080 | A542000#&SNACK OSTAR MAYO SAUCE 48G-24-MGL (48X05PACKX12BUNDLE/CTN) -MC. PD: T10.2024 - ED: T06.2025. 100% NEW#&VN | MONGOLIA | W***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 19059080 | A527670#&SNACK OSTAR NY BEEF STEAK 30GR MONGO/ (30 X 10PACK X 8BUNDLE/CTN)- MC. PD: T10.2024 - ED: T06.2025. 100% NEW PRODUCT#&VN | MONGOLIA | W***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台