全球贸易商编码:36VN3700629631001
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:54827 条 相关采购商:49 家 相关供应商:5 家
相关产品HS编码: 37013000 38140000 39100090 39199099 39204900 39206290 39211999 39269099 40081190 40082190 40082900 40169999 44111400 48237000 73170090 73181690 73182200 73182400 76041010 82079000 82089000 84193919 84212119 84411010 84423010 84561100 84615010 84622910 84629950 85141000 85158090
相关贸易伙伴: DUPONT MALAYSIA SDN BHD (530021-T) , ARGOL CHEMICALS SDN BHD , FLAT & ROTARY CO., LTD. 更多
CÔNG TY TNHH HỒNG VẬN - CHI NHÁNH HẢI DƯƠNG 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。CÔNG TY TNHH HỒNG VẬN - CHI NHÁNH HẢI DƯƠNG 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其54827条相关的海关进出口记录,其中 CÔNG TY TNHH HỒNG VẬN - CHI NHÁNH HẢI DƯƠNG 公司的采购商49家,供应商5条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 26 | 10 | 1 | 13945 | 0 |
2022 | 出口 | 28 | 10 | 2 | 12260 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 20 | 6 | 146 | 0 |
2021 | 出口 | 27 | 9 | 1 | 9117 | 0 |
2021 | 进口 | 5 | 11 | 3 | 140 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 18 | 1 | 197 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 CÔNG TY TNHH HỒNG VẬN - CHI NHÁNH HẢI DƯƠNG 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 CÔNG TY TNHH HỒNG VẬN - CHI NHÁNH HẢI DƯƠNG 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
CÔNG TY TNHH HỒNG VẬN - CHI NHÁNH HẢI DƯƠNG 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-16 | 进口 | 37013000 | Tấm phim có phủ lớp chất nhạy trên vật liệu copolyme styrene-butadiene, chưa phơi sáng (1Hộp = 6 tấm).CYREL HDC 155 1321X2032 52X80 6P. Hàng mới 100% | UNITED STATES | D***) | 更多 |
2022-09-16 | 进口 | 37013000 | Tấm phim có phủ lớp chất nhạy trên vật liệu copolyme styrene-butadiene, chưa phơi sáng (1Hộp = 6 tấm).CYREL DHR 067 1270*2032 55X80 10P. Hàng mới 100% | UNITED STATES | D***) | 更多 |
2022-09-09 | 进口 | 38140000 | Hỗn hợp dung môi hữu cơ dùng để đúc khuôn nhựa Argochlorol 3p ( 300 kg/thùng ). Thành phần: Tetrachloroethylene: 75%; Butanol: 25%. Hàng mới 100% | MALAYSIA | A***D | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 44123900 | Gỗ dán ép ( ép từ nhiều loại gỗ khác nhau, 4 lớp từ gỗ cây lá kim, mỗi lớp chiều dày nhỏ hơn 6mm ) làm khuôn trong ngành bao bì giấy phi 360*13*3000MM hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2022-09-06 | 进口 | 44123900 | Gỗ dán ép ( ép từ nhiều loại gỗ khác nhau,4 lớp từ gỗ cây lá kim,mỗi lớp chiều dày nhỏ hơn 6mm ) làm khuôn trong ngành bao bì giấy phi 487*13*3000MM hàng mới 100% | CHINA | F***. | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 37019910 | POLYMER PRINT 3.94MM 080-01B8-320 59*14#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 37019910 | POLYMER PRINT 3.94MM 382012437 79*59#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 37019910 | POLYMER 3.94MM 382012437 PVC PRINTING PLATE (1220+200)*2#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 37019910 | POLYMER PRINT 3.94MM 20240924 12*5#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-31 | 出口 | 37019910 | POLYMER PRINT 3.94MM 7A430-036EVWA 23*15#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台