全球贸易商编码:36VN3700611458
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:19319 条 相关采购商:76 家 相关供应商:64 家
相关产品HS编码: 13019090 27101943 28181000 28182000 32141000 34029099 34031919 35069900 38109000 38119010 39219090 39232990 39235000 39269099 48101419 48120000 48191000 48192000 48219090 48239099 59114000 68042100 68043000 68159900 72052900 72141029 72221900 72224090 72285010 72286090 73049090 73079990 73181690 73181990 73269099 74071040 74082900 76042990 82032000 82075000 82079000 82081000 82089000 83024999 84145999 84158299 84186990 84212391 84212950 84243000 84249030 84249099 84283390 84592910 84596100 84596910 84603190 84609010 84614010 84661090 84662090 84663090 84669390 84671900 84714990 84812090 84818099 84821000 84831090 85086000 85087090 85144000 85176900 85287292 85287300 85369019 85371099 85392190 85444294 85447090 90029090 90118000 90172090 90173000 90178000 90179090 90318090 94054040 94054060
相关贸易伙伴: ANCA MANUFACTURING (THAILAND) LTD ( , BOX- PAK (VIET NAM) CO., LTD. , ILJIN DIAMOND CO., LTD. 更多
NASTEC VIETNAM CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。NASTEC VIETNAM CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其19319条相关的海关进出口记录,其中 NASTEC VIETNAM CO., LTD. 公司的采购商76家,供应商64条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 32 | 26 | 3 | 2500 | 0 |
2022 | 出口 | 32 | 6 | 3 | 3498 | 0 |
2022 | 进口 | 36 | 61 | 9 | 2384 | 0 |
2021 | 出口 | 56 | 23 | 5 | 4595 | 0 |
2021 | 进口 | 49 | 69 | 7 | 3473 | 0 |
2020 | 进口 | 12 | 19 | 5 | 355 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 NASTEC VIETNAM CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 NASTEC VIETNAM CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
NASTEC VIETNAM CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 68042100 | DM1#&Đá mài D30*3W*5X*25T*6H dùng để đánh bóng sản phẩm. Hàng mới 100% | KOREA | D***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72221900 | TK8#&Thanh kim loại TK8 NT-220709-W1 bằng thép không gỉ chưa gia công rèn cán thành mũi khoan hoàn chỉnh. Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72221900 | TK8#&Thanh kim loại TK8 TK-070209-Z1 bằng thép không gỉ chưa gia công rèn cán thành mũi khoan hoàn chỉnh. Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72221900 | TK8#&Thanh kim loại TK8 OT-200129-A3 bằng thép không gỉ chưa gia công rèn cán thành mũi khoan hoàn chỉnh. Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 72221900 | TK8#&Thanh kim loại TK8 TT-220531-83 bằng thép không gỉ chưa gia công rèn cán thành mũi khoan hoàn chỉnh. Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82075000 | MKTK8A-22#&MŨI KHOAN TK8 PHI 4.3X15ĐỘ XPHI 7X50L BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, PHỤ TÙNG DÙNG CHO MÁY MÀI. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82075000 | MKTK8A-22#&MŨI KHOAN TK8 7.25X10ĐỘ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, PHỤ TÙNG DÙNG CHO MÁY MÀI. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82075000 | MKTK8A-22#&MŨI KHOAN TK8 7.25X10ĐỘ XPHI 10 BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, PHỤ TÙNG DÙNG CHO MÁY MÀI. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82075000 | MKTK8A-22#&MŨI KHOAN TK8 7.27X10ĐỘ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, PHỤ TÙNG DÙNG CHO MÁY MÀI. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 82075000 | MKTK8A-22#&MŨI KHOAN TK8 7.27X10ĐỘ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, PHỤ TÙNG DÙNG CHO MÁY MÀI. HÀNG MỚI 100%#&VN | VIETNAM | C***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台