全球贸易商编码:36VN3700569830
地址:Khu Công Nghiệp Vietnam-Singapore 1, Đường Số 4, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1965 条 相关采购商:19 家 相关供应商:41 家
相关产品HS编码: 32089090 32121000 34029013 37013000 37024400 39172100 39191010 39191099 39199010 39199099 39269099 40091100 40103900 40161090 40169390 40169951 40170020 48115199 48194000 49019990 49119990 56031200 69091100 70200090 73181590 73181690 73182100 73182200 73182400 73269099 76082000 76090000 76169990 82089000 84138114 84423010 84431600 84439100 84439990 84798939 84818099 84821000 84831090 84833090 84834090 84836000 85011029 85011049 85013140 85014019 85030090 85044090 85049090 85285910 85365099 85371019 85371099 85389019 85392960 85394900 85423900 85437090 85444213 85444299 87168010 90132000 90318090 90328939
相关贸易伙伴: MCC VERSTRAETE , ESKO-GRAPHICS IMAGING GMBH , SPGPRINTS B.V. 更多
MULTI-COLOR VN 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。MULTI-COLOR VN 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1965条相关的海关进出口记录,其中 MULTI-COLOR VN 公司的采购商19家,供应商41条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 8 | 5 | 5 | 275 | 0 |
2022 | 出口 | 8 | 4 | 5 | 161 | 0 |
2022 | 进口 | 24 | 29 | 12 | 374 | 0 |
2021 | 出口 | 10 | 14 | 7 | 64 | 0 |
2021 | 进口 | 34 | 71 | 13 | 553 | 0 |
2020 | 进口 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 MULTI-COLOR VN 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 MULTI-COLOR VN 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
MULTI-COLOR VN 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | 进口 | 37013000 | Tấm phim làm bản in (có 1 chiều trên 255mm, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, 1hộp=20 tấm,kích thước 1 tấm: khổ 900cm, dài 1200cm,1 hộp = 2,160m2)-D15540514. Mới 100% | UNITED STATES | D***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 56031200 | Sản phẩm không dệt bằng sợi filament nhân tạo, chưa ngâm tẩm tráng phủ ép lớp, trọng lượng 50g/m2, dạng cuộn, dùng lấy bụi tấm bản in, (KT 1 cuộn: khổ 95cm, dài 278m,1cuộn=264.1m2)-D13988918.Mới 100% | KOREA | D***D | 更多 |
2022-09-29 | 进口 | 37013000 | Tấm phim làm bản in (có 1 chiều trên 255mm, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, 1hộp=20tấm, kích thước 1 tấm: khổ 900cm, dài 1200cm, 1 hộp = 2,160m2)-D15392844. Mới 100% | GERMANY | D***D | 更多 |
2022-09-28 | 进口 | 76169990 | Thanh trượt - T-Glide Rail. Chất liệu bằng nhôm, kích thước 2050mm x 170mm. Không có cơ cấu truyền đồng, dùng để treo túi giấy cho máy in flexo. Hàng mới 100% | MALAYSIA | F***D | 更多 |
2022-09-27 | 进口 | 82089000 | Lưỡi dao cắt nhãn (Phụ tùng thay thế máy in nhãn) / GD0880103-NHAN SHOWER 650G FRONT 154X90MM / Mới 100% | THAILAND | R***. | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 48211090 | SILVER FOIL LABEL, PRINTED / BON AROMA GOLD SELECTED 100G FRONT SIDE LABEL IEI - 10082 / LABEL BON AROMA GOLD SELECTED 100G BACK SIDE IEI - 10082 / SIZE: 115.5MM*81MM - 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 48211090 | SILVER PAPER LABEL, PRINTED / VITTORIA ITALIAN CAP LABEL 400G / LABEL ON CAP VITTORIA ITALIAN 400G / SIZE: 65MM*65MM - 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 48211090 | SILVER FOIL LABEL, PRINTED / LABEL BON AROMA GOLD SELECTED 100G BACK SIDE IEI - 15081 / SIZE: 115.5MM*81MM - 100% NEW #&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 48211090 | SILVER PAPER LABEL, PRINTED / VITTORIA ITALIAN LABEL 400G / VITTORIA ITALIAN LABEL 400G / SIZE: 352MM*130MM - 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
2024-10-28 | 出口 | 48211090 | SILVER PAPER LABEL, PRINTED / QUALITY SEAL LABEL OF VITTORIA BOTTLE 400G / LABEL QUALITY SEAL OF JAR VITTORIA 400G / SIZE: 35MM*15MM - 100% NEW#&VN | VIETNAM | C***) | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台