全球贸易商编码:36VN3700401034
该公司海关数据更新至:2024-09-30
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:1199 条 相关采购商:8 家 相关供应商:6 家
相关产品HS编码: 39211999 39219090 39232199 39235000 39269059 39269099 40161090 54011090 56072900 58062090 58079090 59031090 59039090 70199090 72172099 73049090 73181690 73209090 73269099 83024999 94032090 94042990 95069100 95069910 95069990 96071900
相关贸易伙伴: DREAM DRIBBLE, LLC , SPORTS POWER , GYMSTAR INTERNATIONAL CORP. 更多
AVYNA CO., LTD. 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。AVYNA CO., LTD. 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其1199条相关的海关进出口记录,其中 AVYNA CO., LTD. 公司的采购商8家,供应商6条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 2 | 23 | 6 | 189 | 0 |
2022 | 出口 | 3 | 26 | 5 | 247 | 0 |
2022 | 进口 | 3 | 9 | 2 | 39 | 0 |
2021 | 出口 | 5 | 25 | 8 | 311 | 0 |
2021 | 进口 | 3 | 28 | 5 | 147 | 0 |
2020 | 出口 | 3 | 3 | 2 | 5 | 0 |
2020 | 进口 | 4 | 18 | 3 | 85 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 AVYNA CO., LTD. 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 AVYNA CO., LTD. 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
AVYNA CO., LTD. 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-31 | 进口 | 72172099 | A040#&Thép dây có mạ kẽm dạng cuộn, chứa hàm lượng carbon 0.55% (1 kgm=16.67m), dùng để quấn thành lò xo sử dụng trong nệm nhảy | TAIWAN (CHINA) | C***A | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 73045990 | A078#&Ống thép hợp kim tròn, phi 48 có mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, có mạ kẽm (kích thước: 48x1,8x5860mm) | TAIWAN (CHINA) | G***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 73045990 | A079#&Ống thép hợp kim tròn, phi 42 có mặt cắt ngang hình tròn, cán nóng, có mạ kẽm (kích thước: 42x1,8x5550mm) | TAIWAN (CHINA) | G***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 70199090 | A018#&Ống sợi thủy tinh ( đường kính: 6mm, dài 1000mm) | TAIWAN (CHINA) | G***. | 更多 |
2022-07-21 | 进口 | 72172099 | A040#&Thép dây có mạ kẽm dạng cuộn, chứa hàm lượng carbon 0.55% (1 kgm=16.67m), dùng để quấn thành lò xo sử dụng trong nệm nhảy | TAIWAN (CHINA) | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95069990 | SP37005#&BỘ PHẬN CỦA KHUNG CẦU MÔN: LƯỚI KHUNG CẦU MÔN FOOTBALL NET (QC: 290*180*80*120CM)#&VN | NETHERLANDS | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95069100 | SP37002#&SẢN PHẨM THỂ DỤC THỂ THAO: KHUNG CẦU MÔN 502000S-1 (QC:150X70X80CM)#&VN | NETHERLANDS | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95069100 | SP37010#&BỘ PHẬN CỦA NỆM NHẢY: TẤM MOUSE XUNG QUANH NỆM NHẢY UPST-11 (DK: 331CM)#&VN | NETHERLANDS | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95069100 | SP37009#&BỘ PHẬN CỦA NỆM NHẢY: TẤM MOUSE XUNG QUANH NỆM NHẢY 2352-333 (QC: 520X305CM)#&VN | NETHERLANDS | G***. | 更多 |
2024-09-30 | 出口 | 95069100 | SP37003#&SẢN PHẨM THỂ DỤC THỂ THAO: KHUNG CẦU MÔN 502000B (QC:300X200X120CM)#&VN | NETHERLANDS | G***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台