全球贸易商编码:36VN3700381324
地址:183 Đ. Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
该公司海关数据更新至:2024-09-27
越南 采购商/供应商
数据来源:海关数据
相关交易记录:33770 条 相关采购商:543 家 相关供应商:98 家
相关产品HS编码: 32091090 34039919 35069900 38021000 38089490 38119010 38151200 38151900 38160090 39072090 39093100 39209410 39219090 39269053 39269059 40101900 40169390 44219999 48119099 56079090 56081990 59119090 63079090 68029390 68061000 68069000 68129990 69029000 72083800 72083990 72112320 72124011 72253090 73089099 73121010 73141400 73181510 73269099 74199999 76012000 76109099 79011100 79011200 79012000 81059000 82089000 84099974 84099979 84133090 84137091 84139190 84148049 84193919 84195092 84213990 84219929 84553000 84559000 84828000 84831090 84833090 84834090 84836000 85015229 85043399 85044090 85045093 85111090 85113099 85149090 85159090 85168090 85361099 85362099 85364990 85365095 85369019 85371012 85371019 85411000 85415000 85423200 85423900 85437090 85444941 85479090 90258020 90261040 90281090
相关贸易伙伴: MITSUI & CO., LTD. , NIPPON STEEL TRADING CORP. , ITOCHU CHEMICAL FRONTIER CORP. 更多
HOA SEN GROUP (HSG) 公司于2021-01-26收录于纽佰德数据的全球贸易商库中。HOA SEN GROUP (HSG) 最早出现在越南海关数据中,目前纽佰德 海关数据系统中共收录其33770条相关的海关进出口记录,其中 HOA SEN GROUP (HSG) 公司的采购商543家,供应商98条。
年份 | 进出口 | 合作伙伴数量 | 商品分类数量 | 贸易地区数量 | 总数据条数 | 总金额 |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 出口 | 232 | 14 | 49 | 5581 | 0 |
2022 | 出口 | 255 | 31 | 37 | 6508 | 0 |
2022 | 进口 | 48 | 66 | 19 | 625 | 0 |
2021 | 出口 | 289 | 16 | 39 | 11363 | 0 |
2021 | 进口 | 56 | 70 | 15 | 1101 | 0 |
2020 | 出口 | 1 | 1 | 1 | 11 | 0 |
2020 | 进口 | 20 | 50 | 3 | 278 | 0 |
使用纽佰德数据系统,可以帮助用户更全面的分析 HOA SEN GROUP (HSG) 公司的主要贸易地区分析,查看该公司在纽佰德系统里历史至今的海关进出口记录,掌握该公司的上下游采购商与供应商,发现其新增采购或供应的商品,寻找 HOA SEN GROUP (HSG) 的联系方式,采购决策人邮箱等。纽佰德数据系统,每三天更新一次。
HOA SEN GROUP (HSG) 近期海关进出口记录如下:
日期 | 进出口 | HS编码 | 商品描述 | 贸易地区 | 贸易伙伴 | 详细内容 |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-15 | 进口 | 69029000 | Gạch chịu nhiệt có kích thước 230x230x65/60mm dùng để xây chảo tiền nung của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Wedge brick), hàng mới 100%. | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 35069900 | Keo dán Silicate Natri dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Silicate Natri Glue), hàng mới 100%. | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 90258020 | Thiết bị dò nhiệt độ loại K có kích thước phi 8x1000mm dùng cho dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Thermocouple CA (K) 8x1000mm), hàng mới 100%. | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 69029000 | Gạch chịu nhiệt có kích thước 345x230x80mm dùng để xây chảo tiền nung của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Straight brick), hàng mới 100%. | CHINA | J***. | 更多 |
2022-09-15 | 进口 | 69029000 | Gạch chịu nhiệt có kích thước 230x114x65mm dùng để xây chảo tiền nung của dây chuyền mạ hợp kim nhôm kẽm theo công nghệ NOF (Clay brick), hàng mới 100%. | CHINA | J***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73063091 | ỐNG THÉP ĐƯỢC HÀN, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON <0.45% TÍNH THEO KHỐI LƯỢNG, MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHÚNG NÓNG, KÍCH THƯỚC: PHI 114.3MM X 3.00MM X 2.10M#&VN | AUSTRALIA | M***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73063091 | ỐNG THÉP ĐƯỢC HÀN, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON <0.45% TÍNH THEO KHỐI LƯỢNG, MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHÚNG NÓNG, KÍCH THƯỚC: PHI 114.3MM X 4.00MM X 2.40M#&VN | AUSTRALIA | M***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73063091 | ỐNG THÉP ĐƯỢC HÀN, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON <0.45% TÍNH THEO KHỐI LƯỢNG, MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHÚNG NÓNG, KÍCH THƯỚC: PHI 114.3MM X 4.00MM X 2.70M#&VN | AUSTRALIA | M***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73063091 | ỐNG THÉP ĐƯỢC HÀN, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON <0.45% TÍNH THEO KHỐI LƯỢNG, MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHÚNG NÓNG, KÍCH THƯỚC: PHI 48.3MM X 2.90MM X 3.25M#&VN | AUSTRALIA | M***. | 更多 |
2024-09-27 | 出口 | 73063091 | ỐNG THÉP ĐƯỢC HÀN, MẶT CẮT NGANG HÌNH TRÒN, BẰNG THÉP KHÔNG HỢP KIM, HÀM LƯỢNG CARBON <0.45% TÍNH THEO KHỐI LƯỢNG, MẠ KẼM BẰNG PHƯƠNG PHÁP NHÚNG NÓNG, KÍCH THƯỚC: PHI 114.3MM X 3.00MM X 2.40M#&VN | AUSTRALIA | M***. | 更多 |
Copyright @2014 - 2024 纽佰德数据 版权所有 津ICP备2020008632号-1
违法和不良信息举报电话:022-85190888 | 举报邮箱:service@nbd.ltd | 举报平台